Làm thế nào để lập một bản di chúc hợp pháp và không thể bị vô hiệu?

06/06/2025
Tạ Thị Thu Hoà
Các điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức của di chúc (di chúc miệng, di chúc có người làm chứng, di chúc công chứng/chứng thực). Những lỗi thường gặp khi lập di chúc và cách tránh. Vai trò của luật sư.
-

Nội dung bài viết

1- Lời mở đầu

"Trong cuộc đời, ai trong chúng ta cũng đều mong muốn những gì mình gây dựng được sẽ được chuyển giao một cách êm đẹp, đúng theo ý nguyện của mình sau khi không còn nữa. Đặc biệt, với những tài sản quý giá như nhà cửa, đất đai – thành quả lao động cả đời, việc định đoạt chúng một cách rõ ràng là điều hết sức cần thiết. Và di chúc chính là công cụ pháp lý mạnh mẽ nhất để bạn biến mong muốn đó thành hiện thực, đồng thời bảo vệ gia đình khỏi những tranh chấp, mâu thuẫn không đáng có về sau.

Thực tế đáng buồn là không ít gia đình phải đối mặt với những cuộc chiến pháp lý kéo dài, rạn nứt tình thân chỉ vì bản di chúc không rõ ràng, không hợp pháp hoặc thậm chí là không có di chúc. Một bản di chúc sơ sài, sai sót về mặt pháp lý có thể bị tuyên vô hiệu, khiến tài sản không được chia đúng ý người để lại, và gieo mầm cho những mâu thuẫn kéo dài.

Bài viết này được Công ty Luật TNHH Everest biên soạn nhằm cung cấp cho quý độc giả một cái nhìn toàn diện, cụ thể và dễ hiểu về cách lập một bản di chúc hoàn toàn hợp pháp, vững chắc trước mọi tranh chấp. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các điều kiện cần và đủ, những lỗi thường mắc phải và đặc biệt là những "bí quyết" để di chúc của bạn thực sự là ý chí cuối cùng được pháp luật bảo hộ. Hãy đọc kỹ để chủ động bảo vệ tài sản và sự bình yên của gia đình mình. Đội ngũ luật sư của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn trong mọi bước."

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

2- Di chúc là gì và tại sao bạn nên lập di chúc?

Để bắt đầu, hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm cơ bản về di chúc và những lợi ích thiết thực mà nó mang lại.

[a] Di chúc là gì?

Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết. Hiểu một cách đơn giản, di chúc là một văn bản pháp lý mà qua đó, bạn quyết định ai sẽ là người thừa hưởng tài sản của mình (nhà, đất, tiền tiết kiệm, đồ vật có giá trị...) sau khi bạn qua đời, và cách thức họ sẽ nhận được tài sản đó. Di chúc chỉ có hiệu lực kể từ thời điểm người lập di chúc chết.

Cần lưu ý rằng di chúc khác với các văn bản như hợp đồng tặng cho (chuyển giao tài sản khi còn sống) hay văn bản ủy quyền (chuyển giao quyền thực hiện công việc thay mặt mình). Di chúc là lời nhắn nhủ cuối cùng về tài sản của bạn.

[b] Tại sao bạn nên lập di chúc ngay hôm nay?

Nhiều người thường nghĩ việc lập di chúc là của những người già yếu hoặc bệnh nặng, nhưng đó là một quan niệm sai lầm. Lập di chúc là một hành động có trách nhiệm và khôn ngoan, mang lại nhiều lợi ích:

- Đảm bảo tài sản được chia đúng ý chí của bạn: Đây là lý do quan trọng nhất. Nếu không có di chúc, tài sản của bạn sẽ được chia theo quy định của pháp luật (thừa kế theo pháp luật), và điều này có thể không phù hợp với mong muốn thực sự của bạn, đặc biệt nếu bạn muốn dành tài sản cho một người cụ thể, một tổ chức từ thiện, hoặc muốn truất quyền thừa kế của một người nào đó.

- Tránh tranh chấp, mâu thuẫn gia đình không đáng có: Một bản di chúc rõ ràng, hợp pháp sẽ là kim chỉ nam cho việc phân chia tài sản, giúp các thành viên trong gia đình dễ dàng thực hiện và giảm thiểu tối đa những bất đồng, cãi vã, kiện tụng. Đây là cách tốt nhất để giữ gìn hòa khí, tình cảm gia đình sau khi bạn không còn.

- Chủ động định đoạt tài sản một cách linh hoạt: Di chúc cho phép bạn không chỉ chỉ định ai được hưởng, mà còn có thể đặt ra các điều kiện (ví dụ: chỉ được hưởng khi đủ tuổi, hoàn thành việc học...), hoặc phân chia tài sản theo tỷ lệ khác nhau cho từng người.

- Giải quyết các vấn đề phức tạp một cách minh bạch: Ví dụ, nếu bạn có con riêng, con nuôi, hoặc tài sản là tài sản chung của vợ chồng, hoặc bạn muốn để lại tài sản cho một người không có quan hệ huyết thống, di chúc sẽ giúp làm rõ mọi việc, tránh sự chồng chéo và tranh cãi.

- Tiết kiệm thời gian và chi phí cho người thân: Khi có di chúc hợp pháp, quy trình phân chia di sản sẽ diễn ra nhanh chóng, thuận lợi hơn, hạn chế các thủ tục tố tụng phức tạp và tốn kém về thời gian lẫn tiền bạc cho người thân của bạn.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

3- Các điều kiện để một bản di chúc được coi là hợp pháp

Để di chúc của bạn thực sự có giá trị pháp lý và được thực thi, nó phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện mà Bộ luật Dân sự 2015 quy định. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể khiến di chúc bị vô hiệu một phần hoặc toàn bộ.

[a] Điều kiện về người lập di chúc (chủ thể)

Người lập di chúc là người có tài sản và muốn định đoạt tài sản đó sau khi mình chết. Để di chúc hợp pháp, người này phải đáp ứng các điều kiện sau

- Minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc, không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Đây là điều kiện cốt lõi. Pháp luật yêu cầu ý chí của người lập di chúc phải là tự nguyện, không bị chi phối bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào.

  • Minh mẫn, sáng suốt nghĩa là người lập di chúc phải có đầy đủ khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình tại thời điểm lập di chúc. Không bị bệnh tâm thần, mất năng lực hành vi dân sự, hoặc trong tình trạng say xỉn, bị thuốc mê, hay các trạng thái tinh thần không ổn định khác.

  • Không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép: Di chúc phải là sự thể hiện ý chí chân thực của người lập. Nếu có bằng chứng cho thấy người lập di chúc bị ép buộc, dụ dỗ, thì di chúc đó sẽ bị vô hiệu.

- Đủ tuổi theo quy định pháp luật:

  • Người thành niên (từ đủ 18 tuổi trở lên): Có quyền lập di chúc mà không cần sự đồng ý của ai khác.

  • Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi: Có thể lập di chúc nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý và di chúc phải được lập thành văn bản (không được lập di chúc miệng).

- Di chúc chung của vợ chồng: Điều 627 Bộ luật Dân sự 2015 cho phép vợ, chồng có thể lập chung di chúc để định đoạt tài sản chung. Tuy nhiên, di chúc chung có những đặc điểm riêng:

  • Khi một trong hai người chết, di chúc chung có hiệu lực đối với phần tài sản của người chết.

  • Người còn sống có quyền sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ phần di chúc liên quan đến phần tài sản của mình.

  • Di chúc chung chỉ có hiệu lực hoàn toàn đối với toàn bộ tài sản chung khi cả vợ và chồng cùng chết hoặc chết cùng thời điểm.

[b] Điều kiện về nội dung di chúc Nội dung của một bản di chúc hợp pháp phải đáp ứng các yêu cầu sau:

- Không trái pháp luật, đạo đức xã hội: Đây là nguyên tắc cơ bản nhất của mọi giao dịch dân sự. Ví dụ, bạn không thể di chúc tài sản có được do phạm tội, hoặc di chúc một phần tài sản không thuộc sở hữu của mình, hay di chúc để lại tài sản với điều kiện người thừa kế phải thực hiện hành vi trái đạo đức.

- Cụ thể, rõ ràng về tài sản và người thừa kế:

  • Chỉ rõ người được hưởng di sản hoặc người bị truất quyền hưởng di sản: Di chúc cần nêu rõ họ tên, ngày sinh, mối quan hệ (nếu có) của người được nhận tài sản. Nếu có người bị truất quyền hưởng di sản (vì những lý do pháp luật cho phép), cũng cần ghi rõ.

  • Ghi rõ tài sản để lại và cách phân chia (nếu có): Đây là phần quan trọng nhất. Tài sản phải được mô tả chi tiết để tránh nhầm lẫn.

    • Đối với nhà đất: Cần ghi rõ loại tài sản (nhà, đất), địa chỉ, số thửa, số tờ bản đồ, diện tích, số Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ/Sổ hồng).

    • Đối với tiền, vàng, tài khoản ngân hàng, chứng khoán: Ghi rõ số lượng, loại tiền, tên ngân hàng, số tài khoản, mã chứng khoán...

    • Nếu phân chia cho nhiều người, cần ghi rõ từng người được hưởng phần tài sản nào hoặc tỷ lệ bao nhiêu.

- Ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc: Đây là yếu tố bắt buộc để xác định thời điểm di chúc được lập, rất quan trọng trong trường hợp có nhiều bản di chúc hoặc cần xác định năng lực hành vi của người lập di chúc tại thời điểm đó.

- Có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc: Là dấu hiệu xác nhận ý chí cuối cùng. Nếu người lập di chúc không thể tự ký/điểm chỉ, phải có người làm chứng ký thay và công chứng/chứng thực.

[c] Điều kiện về hình thức di chúc Di chúc có thể được lập thành văn bản hoặc di chúc miệng. Di chúc bằng văn bản là hình thức phổ biến và được khuyến khích nhất vì tính rõ ràng và bền vững của nó.

- Di chúc bằng văn bản:

+ Di chúc viết tay không có người làm chứng: Do người lập di chúc tự viết toàn bộ, ký/điểm chỉ và ghi rõ ngày, tháng, năm lập. Hình thức này đơn giản nhưng dễ bị tranh chấp về tính xác thực của chữ ký hoặc năng lực hành vi của người lập.

+ Di chúc viết tay có người làm chứng: Khi người lập di chúc tự viết nhưng có ít nhất 02 người làm chứng. Người làm chứng phải ký tên xác nhận di chúc là của người lập và không bị ép buộc. Người làm chứng không được là người thừa kế, không có quyền lợi liên quan đến di chúc, và phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

+ Di chúc có công chứng hoặc chứng thực: Đây là hình thức an toàn và có giá trị pháp lý cao nhất, được khuyến khích áp dụng để đảm bảo di chúc không bị vô hiệu.

  • Công chứng: Di chúc được lập tại Văn phòng Công chứng. Công chứng viên sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện về chủ thể, nội dung và hình thức, đảm bảo di chúc hợp pháp và đúng quy định. Công chứng viên có trách nhiệm giải thích rõ ràng các quy định pháp luật liên quan và đảm bảo di chúc phản ánh đúng ý chí của người lập.

  • Chứng thực: Di chúc được chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã. Việc chứng thực xác nhận chữ ký/điểm chỉ là của người lập di chúc hoặc xác nhận tính xác thực của bản sao so với bản gốc.

  • Lợi ích của công chứng/chứng thực: Giúp di chúc có giá trị chứng cứ cao trước Tòa án, hạn chế tối đa các tranh chấp về tính hợp pháp, tính xác thực của chữ ký, hay năng lực hành vi của người lập di chúc. Giảm thiểu rủi ro bị tuyên vô hiệu.

- Di chúc miệng:

+ Chỉ được lập trong trường hợp tính mạng bị đe dọa mà không thể lập di chúc bằng văn bản.

+ Phải có ít nhất 02 người làm chứng.

+ Người lập di chúc miệng phải thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt 02 người làm chứng. Sau đó, những người làm chứng phải ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ và trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày người lập di chúc thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc miệng phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.

Lưu ý quan trọng: Nếu sau 05 ngày kể từ ngày di chúc miệng được lập mà người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, sáng suốt thì di chúc miệng đó mặc nhiên bị hủy bỏ. Đây là hình thức di chúc rất hạn chế và dễ gây tranh chấp, chỉ nên sử dụng trong trường hợp bất khả kháng.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

4- Những trường hợp di chúc có thể bị vô hiệu

Di chúc có thể bị tuyên vô hiệu (không có giá trị pháp lý) một phần hoặc toàn bộ nếu vi phạm các điều kiện nêu trên. Điều này sẽ dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng và gây rắc rối lớn cho người thân của bạn.

[a] Di chúc vô hiệu toàn bộ: Một bản di chúc sẽ bị tuyên vô hiệu toàn bộ nếu:

Người lập di chúc tại thời điểm lập không minh mẫn, sáng suốt, hoặc bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép. Đây là lý do phổ biến nhất dẫn đến di chúc bị vô hiệu.

Nội dung di chúc trái pháp luật, đạo đức xã hội: Ví dụ, di chúc tài sản do phạm tội mà có, hoặc bắt buộc người thừa kế phải làm việc trái đạo đức để được hưởng di sản.

Di chúc không được lập đúng hình thức theo quy định của pháp luật: Chẳng hạn, di chúc miệng không được công chứng/chứng thực đúng thời hạn, hoặc di chúc viết tay không có chữ ký của người lập.

Di chúc có nhiều người thừa kế nhưng không xác định rõ phần của từng người và không thể chia được: Gây ra sự mơ hồ, không thể thực hiện được.

[b] Di chúc vô hiệu từng phần: Trong một số trường hợp, chỉ một phần của di chúc bị vô hiệu, còn các phần khác vẫn giữ nguyên giá trị. Ví dụ:

Một phần tài sản được định đoạt trong di chúc không thuộc quyền sở hữu của người lập di chúc.

Một điều khoản nào đó trong di chúc vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, nhưng các điều khoản khác thì không.

[c] Hậu quả của di chúc vô hiệu: Khi di chúc bị tuyên vô hiệu (toàn bộ hoặc một phần), những hậu quả sau sẽ xảy ra:

Di sản sẽ được chia theo pháp luật: Nếu di chúc vô hiệu toàn bộ, toàn bộ di sản sẽ được phân chia theo quy định về thừa kế theo pháp luật (các hàng thừa kế). Điều này có thể trái với ý nguyện ban đầu của người đã mất.

Gây tranh chấp kéo dài, tốn kém thời gian và chi phí: Khi di chúc bị vô hiệu, các bên liên quan thường phải đưa vụ việc ra Tòa án để giải quyết. Quá trình này có thể kéo dài nhiều năm, tiêu tốn rất nhiều tiền bạc và công sức, đồng thời làm rạn nứt tình cảm gia đình.

Ý nguyện của người đã mất không được thực hiện: Điều đáng tiếc nhất là mong muốn cuối cùng của người để lại tài sản sẽ không được tôn trọng và thực hiện.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

5- Bí quyết để lập di chúc không thể bị vô hiệu và tránh rắc rối sau này

Để di chúc của bạn thực sự là một "lá chắn" vững chắc bảo vệ ý chí và tài sản, hãy áp dụng những bí quyết sau:

[a] Lập di chúc càng sớm càng tốt và khi còn minh mẫn:

Đừng chờ đợi đến khi tuổi cao, sức yếu, hoặc bệnh tật mới nghĩ đến việc lập di chúc. Khi còn khỏe mạnh, minh mẫn, bạn sẽ có đủ thời gian và sự sáng suốt để cân nhắc, quyết định mọi việc một cách kỹ lưỡng nhất. Việc lập di chúc sớm cũng giúp tránh được những nghi ngờ về năng lực hành vi sau này.

[b] Ưu tiên hình thức di chúc bằng văn bản có công chứng/chứng thực:

Đây là hình thức an toàn và tối ưu nhất, được pháp luật khuyến khích.

- Công chứng viên là người có chuyên môn pháp luật, họ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức của di chúc, đảm bảo di chúc của bạn hoàn toàn hợp pháp.

- Việc có công chứng/chứng thực sẽ giúp di chúc của bạn có giá trị chứng cứ cao trước Tòa án, hạn chế tối đa các tranh chấp về tính xác thực của chữ ký, hay năng lực hành vi của người lập di chúc.

- Nếu cần thiết, bạn có thể yêu cầu công chứng viên ghi âm, ghi hình quá trình lập di chúc để có thêm bằng chứng về sự minh mẫn, tự nguyện của mình.

[c] Nội dung di chúc phải cực kỳ rõ ràng, cụ thể, không mơ hồ: Sự mơ hồ là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp. Hãy chắc chắn di chúc của bạn:

Liệt kê chi tiết tài sản: Không chỉ nói "ngôi nhà", mà phải là "ngôi nhà tại địa chỉ X, số thửa Y, số tờ bản đồ Z, diện tích A m2, theo Giấy chứng nhận số..."

Ghi rõ ràng người được hưởng: Họ tên đầy đủ, ngày sinh, số CMND/CCCD, mối quan hệ (ví dụ: "con trai Nguyễn Văn A, sinh ngày...").

Xác định rõ ràng phần chia: Nếu chia cho nhiều người, hãy ghi rõ từng người được hưởng phần nào của tài sản hoặc tỷ lệ cụ thể.

Tránh các câu chữ đa nghĩa, dễ gây tranh cãi: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp, chỉ có một cách hiểu.

[d] Lưu ý về những người hưởng thừa kế không phụ thuộc di chúc:

Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, có những đối tượng dù bị truất quyền thừa kế trong di chúc hoặc không được nhắc đến, vẫn có thể được hưởng một phần di sản (con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động). Bạn nên hiểu rõ quy định này để nếu có ý định truất quyền, cần tham khảo luật sư để đảm bảo di chúc không bị vô hiệu một phần. Bạn có thể dự trù phần tài sản cho những người này ngay trong di chúc.

[e] Giữ gìn di chúc gốc cẩn thận và thông báo cho người tin cậy:

Bản di chúc gốc là tài liệu vô cùng quan trọng.

Nếu công chứng, Văn phòng Công chứng sẽ lưu giữ một bản, bạn sẽ được cấp bản sao y.

Bạn nên cất giữ bản gốc ở nơi an toàn, bí mật nhưng có thể dễ dàng tìm thấy sau này.

Bạn có thể thông báo cho một người thân đáng tin cậy hoặc luật sư của mình về sự tồn tại và nơi cất giữ di chúc.

[f] Thường xuyên rà soát, chỉnh sửa di chúc khi cần:

Cuộc sống thay đổi, tài sản thay đổi, quan hệ gia đình thay đổi. Để di chúc luôn phù hợp với ý nguyện hiện tại và quy định pháp luật:

Rà soát định kỳ: Ví dụ, 3-5 năm một lần hoặc khi có sự kiện quan trọng (mua thêm tài sản lớn, ly hôn, tái hôn, sinh thêm con, có người thân qua đời...).

Cập nhật pháp luật: Khi có luật mới về thừa kế, hãy kiểm tra lại di chúc của mình.

[g] Tận dụng sự tư vấn và hỗ trợ của luật sư chuyên nghiệp:

Dù bạn có thể tự lập di chúc, nhưng việc có một luật sư chuyên về thừa kế đồng hành sẽ mang lại sự an tâm tuyệt đối.

Luật sư của Công ty Luật TNHH Everest  sẽ giúp bạn:

- Đánh giá đúng tình trạng tài sản và các mối quan hệ gia đình phức tạp.

- Soạn thảo di chúc chuẩn xác, chặt chẽ, đảm bảo tính pháp lý cao nhất và giảm thiểu mọi rủi ro tranh chấp.

- Tư vấn các giải pháp tối ưu cho việc phân chia di sản, bao gồm cả những trường hợp đặc biệt (thừa kế thế vị, người không phụ thuộc di chúc...).

- Hướng dẫn và hỗ trợ thực hiện các thủ tục công chứng, chứng thực một cách nhanh chóng, đúng quy định.

- Đảm bảo di chúc của bạn thực sự là ý chí cuối cùng được pháp luật bảo hộ, giúp gia đình bạn tránh được những rắc rối pháp lý sau này.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

6- Khuyến nghị của Công ty Luật TNHH Everest

[a] Bài viết Làm thế nào để lập một bản di chúc hợp pháp và không thể bị vô hiệu? được luật sư, chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest thực hiện nhằm mục đích nghiên cứu khoa học hoặc phổ biến kiến thức pháp luật, hoàn toàn không nhằm mục đích thương mại.

[b] Bài viết Làm thế nào để lập một bản di chúc hợp pháp và không thể bị vô hiệu? có sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Tại thời điểm trích dẫn những nội dung này, chúng tôi đồng ý với quan điểm của tác giả. Tuy nhiên, quý vị chỉ nên coi đây là những thông tin tham khảo, bởi nó có thể chỉ là quan điểm cá nhân người viết.

[c] Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, hoặc cần ý kiến pháp lý cho vụ việc hoặc thuê luật sư hợp đồng cụ thể, Quý vị vui lòng liên hệ với chuyên gia, luật sư của Công ty Luật TNHH Everest qua Tổng đài tư vấn pháp luật: (024) 66 527 527, E-mail: info@everest.org.vn.

0 bình luận, đánh giá về Làm thế nào để lập một bản di chúc hợp pháp và không thể bị vô hiệu?

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Bình luận
X
0.69085 sec| 920.117 kb