Bạo hành trẻ em dưới 18 tuổi phạt bao nhiêu năm tù?
1- Hiểu như thế nào là hành vi bạo hành trẻ em?
Theo Luật Trẻ em năm 2016, trẻ em được định nghĩa là những người dưới 16 tuổi và có quyền được bảo vệ tính mạng, đảm bảo các điều kiện sống tốt nhất để phát triển toàn diện. Điều này phản ánh một quan điểm hết sức quan trọng về việc chăm sóc và bảo vệ quyền lợi của trẻ em, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần.
Tại khoản 6 Điều 4 của Luật Trẻ em, bạo lực trẻ em được định nghĩa là những hành vi hành hạ, ngược đãi, đánh đập, xâm hại thân thể và sức khỏe, lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, cô lập, xua đuổi và các hành vi cố ý khác gây tổn hại về thể chất lẫn tinh thần đối với trẻ em. Điều này có nghĩa là bất kỳ hành vi nào gây tổn thương đến trẻ em, dù là về thể chất hay tinh thần, đều bị coi là bạo hành và ngược đãi. Bạo lực trẻ em không chỉ xảy ra dưới dạng những vết thương thể xác rõ ràng, mà còn có thể là những tổn thương sâu sắc về tinh thần và cảm xúc, mà trẻ em không thể tự bảo vệ mình.
Bạo lực trẻ em có thể diễn ra theo nhiều hình thức khác nhau và thường không đơn lẻ, mà kết hợp nhiều yếu tố. Ví dụ, trẻ có thể bị bạo hành về thể chất (đánh đập, hành hạ), bạo hành về tinh thần (chửi mắng, xúc phạm), bị xâm hại tình dục, hoặc bị bỏ mặc không được chăm sóc đúng mực. Tất cả những hành vi này đều gây ra những tác động tiêu cực sâu rộng đối với sự phát triển của trẻ. Ngoài việc làm tổn thương thân thể, việc chửi mắng hay bỏ mặc trẻ em cũng là những hành vi bạo lực tinh thần, có thể làm tổn thương nghiêm trọng đến tâm lý của trẻ, gây ra những hậu quả lâu dài nếu kéo dài trong thời gian dài.
Đặc biệt, sự tổn thương tinh thần và cảm xúc có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình phát triển tâm sinh lý của trẻ. Nếu trẻ phải sống trong một môi trường thường xuyên bị bạo hành, điều này có thể dẫn đến khủng hoảng tâm lý, làm trẻ trở nên nhút nhát, tự ti hoặc thậm chí có thể dẫn đến các rối loạn tâm lý nghiêm trọng trong tương lai. Chính vì vậy, việc bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và ngược đãi là một nhiệm vụ hết sức quan trọng, không chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi cơ bản của trẻ mà còn để trẻ có thể phát triển một cách lành mạnh về thể chất, tinh thần và cảm xúc.
Xem thêm: Dịch vụ luật sư bào chữa trong vụ án hình sự của Công ty Luật TNHH Everest
2- Bạo hành trẻ em dưới 18 tuổi phạt bao nhiêu năm tù?
Căn cứ theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi, bổ sung bởi điểm e khoản 2 Điều 2 của Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, tội hành hạ người khác được quy định rất rõ ràng với các hình thức xử phạt cụ thể. Theo đó, hành vi đối xử tàn ác, làm nhục người lệ thuộc mình sẽ bị xử lý hình sự, trừ các trường hợp đã được quy định tại Điều 185 của Bộ luật này. Cụ thể, người phạm tội hành hạ người khác sẽ bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm nếu hành vi này không gây ra hậu quả nghiêm trọng đặc biệt.
Tuy nhiên, nếu hành vi hành hạ người khác thuộc một trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng thì mức án sẽ cao hơn. Cụ thể, nếu tội hành hạ xảy ra đối với những đối tượng dễ tổn thương như trẻ em dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, người ốm đau hoặc những người không có khả năng tự vệ, mức hình phạt sẽ là từ 01 năm đến 03 năm tù. Mức phạt này cũng áp dụng nếu hành vi hành hạ gây ra rối loạn tâm thần và hành vi cho nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên, hoặc nếu hành vi này xảy ra đối với hai người trở lên.
Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam có những quy định rất chặt chẽ và nghiêm khắc đối với hành vi bạo hành, nhất là đối với những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em. Các hình phạt nêu trên được áp dụng tùy theo mức độ và tính chất của hành vi phạm tội, nhằm đảm bảo rằng những người phạm tội phải chịu trách nhiệm và không được phép làm tổn hại đến tính mạng, sức khỏe hay sự phát triển của người khác, đặc biệt là trẻ em. Ngoài các hình thức xử phạt liên quan đến hành vi bạo hành trẻ em theo quy định của pháp luật, mức án còn phụ thuộc vào động cơ, mục đích và mức độ nghiêm trọng của hậu quả mà hành vi bạo hành gây ra. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, người thực hiện hành vi bạo hành trẻ em có thể đối diện với các mức án tù, thậm chí là tử hình, nếu hành vi của họ đặc biệt nghiêm trọng và gây ra hậu quả nghiêm trọng. Cụ thể, một số tội danh liên quan đến bạo hành trẻ em có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức án khác nhau như sau:
Đầu tiên, theo Điều 134 Bộ luật Hình sự 2015, tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác, nếu gây tổn thương cơ thể từ 11% đến 30% hoặc dưới 11% nhưng đối tượng là trẻ em dưới 16 tuổi, thì người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Điều này cho thấy, hành vi cố ý gây thương tích cho trẻ em sẽ bị xử lý nghiêm khắc, tùy vào mức độ tổn thương và đối tượng bị hại.
Tiếp theo, trong trường hợp tội vô ý làm chết người, theo Điều 128 Bộ luật Hình sự 2015, người thực hiện hành vi vô ý làm chết người, bao gồm cả trẻ em, sẽ bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Nếu hành vi vô ý gây ra cái chết của hai người trở lên, hình phạt sẽ là từ 03 năm đến 10 năm tù. Mặc dù là hành vi vô ý, nhưng hậu quả để lại là rất nghiêm trọng, đặc biệt khi nạn nhân là trẻ em. Đây là hình phạt cho những trường hợp hành vi thiếu trách nhiệm nhưng vẫn dẫn đến cái chết của trẻ em.
Cuối cùng, nếu hành vi bạo hành trẻ em nghiêm trọng đến mức giết người, theo Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015, tội giết người đối với trẻ em dưới 16 tuổi sẽ bị xử phạt rất nặng, với mức án tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Đây là mức án cao nhất áp dụng cho tội giết người, phản ánh tính chất đặc biệt nghiêm trọng của hành vi giết trẻ em.
Như vậy, hành vi bạo hành trẻ em không chỉ đơn thuần là một hành động vi phạm đạo đức mà còn có thể vi phạm pháp luật nghiêm trọng, và tuỳ vào mức độ, tính chất của hành vi, người phạm tội hoàn toàn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với các mức án từ cải tạo không giam giữ đến tử hình. Điều này cho thấy pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền lợi của trẻ em rất nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo trẻ em được phát triển trong môi trường an toàn, không bị bạo hành và ngược đãi.
Xem thêm: Dịch vụ luật sư bào chữa trong vụ án hình sự của Công ty Luật TNHH Everest
3. Mức xử phạt hành chính đối với hành vi bạo hành trẻ em
Căn cứ theo Điều 22 của Nghị định 130/2021/NĐ-CP, các hành vi bạo lực đối với trẻ em sẽ bị xử phạt nghiêm khắc bằng hình thức phạt tiền, tùy vào tính chất và mức độ vi phạm. Cụ thể, những hành vi bạo lực với trẻ em có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng, bao gồm các hành vi vi phạm như sau:
Thứ nhất, phạt tiền đối với hành vi bắt nhịn ăn, nhịn uống, không cho hoặc hạn chế vệ sinh cá nhân của trẻ, hay bắt trẻ sống trong môi trường độc hại, nguy hiểm. Đây là những hành vi gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ, khiến trẻ phải sống trong điều kiện không an toàn, không được chăm sóc đúng mực. Các hình thức đối xử tồi tệ này không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn gây tổn thương về mặt tâm lý cho trẻ em.
Thứ hai, phạt tiền đối với hành vi gây tổn hại về tinh thần, xúc phạm nhân phẩm, danh dự của trẻ em, bao gồm các hành vi như lăng mạ, chửi mắng, đe dọa hay cách ly trẻ khỏi các mối quan hệ xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển toàn diện của trẻ. Những hành vi này không chỉ làm tổn thương tâm lý mà còn có thể để lại hậu quả lâu dài đối với trẻ, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tự tin và phát triển cảm xúc của trẻ.
Thứ ba, phạt tiền đối với hành vi cô lập, xua đuổi trẻ, hoặc sử dụng các biện pháp trừng phạt để dạy trẻ mà gây tổn hại về thể chất và tinh thần. Việc sử dụng những hình thức trừng phạt quá mức hoặc không phù hợp có thể khiến trẻ bị tổn thương nghiêm trọng về cả thể chất và tinh thần, làm giảm khả năng phát triển tự nhiên của trẻ và ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách sau này.
Cuối cùng, phạt tiền đối với hành vi thường xuyên đe dọa trẻ em bằng các hình ảnh, âm thanh, con vật hay đồ vật gây sợ hãi, làm tổn hại về tinh thần của trẻ. Việc làm này không chỉ khiến trẻ luôn sống trong cảm giác lo lắng, sợ hãi mà còn có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần lâu dài, ảnh hưởng đến khả năng phát triển trí tuệ và cảm xúc của trẻ. Bên cạnh việc áp dụng hình thức phạt tiền, Nghị định cũng quy định các biện pháp khắc phục hậu quả đối với hành vi bạo lực trẻ em. Cụ thể, người vi phạm sẽ bị buộc chịu mọi chi phí khám bệnh, chữa bệnh cho trẻ em nếu có thương tích hoặc tổn thương do hành vi bạo lực gây ra. Ngoài ra, trong trường hợp vi phạm liên quan đến các vật phẩm gây hại cho sức khỏe trẻ em, người vi phạm sẽ bị buộc tiêu hủy các vật phẩm này.
Lưu ý rằng mức phạt tiền này áp dụng đối với cá nhân vi phạm, trong khi đối với các tổ chức vi phạm, mức phạt sẽ gấp hai lần so với mức phạt đối với cá nhân (theo khoản 2 Điều 5 của Nghị định 130/2021/NĐ-CP). Điều này nhằm đảm bảo rằng cả cá nhân và tổ chức đều phải chịu trách nhiệm về hành vi bạo lực đối với trẻ em và có trách nhiệm khắc phục hậu quả do hành vi của mình gây ra.
Xem thêm: Dịch vụ luật sư bào chữa trong vụ án hình sự của Công ty Luật TNHH Everest
4- Khuyến nghị của Công ty Luật TNHH Everest
[a] Bài viết Bạo hành trẻ em dưới 18 tuổi phạt bao nhiêu năm tù? được chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest thực hiện nhằm mục đích nghiên cứu khoa học hoặc phổ biến kiến thức pháp luật, hoàn toàn không nhằm mục đích thương mại.
[b] Bài viết Bạo hành trẻ em dưới 18 tuổi phạt bao nhiêu năm tù? có sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Tại thời điểm trích dẫn những nội dung này, chúng tôi đồng ý với quan điểm của tác giả. Tuy nhiên, quý vị chỉ nên coi đây là những thông tin tham khảo, bởi nó có thể chỉ là quan điểm cá nhân người viết.
[c] Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, hoặc cần ý kiến pháp lý, hoặc thuê Luật sư tư vấn cho vụ việc cụ thể, Quý vị vui lòng liên hệ với Luật sư, chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest qua Tổng đài tư vấn pháp luật: (024) 66 527 527, E-mail: info@everest.org.vn.


TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm