Cách phân chia thừa kế nhà đất tránh rắc rối về sau

06/06/2025
Tạ Thị Thu Hoà
Tạ Thị Thu Hoà
Để tránh rắc rối về sau, việc phân chia cần tuân thủ quy trình pháp lý cụ thể, từ xác định di sản, người thừa kế, đến việc thỏa thuận (nếu có) và thực hiện các thủ tục công chứng, sang tên tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
-

Nội dung bài viết

1- Lời mở đầu

"Thừa kế nhà đất là một vấn đề pháp lý vô cùng nhạy cảm và phức tạp, đặc biệt là khi tài sản liên quan đến công sức cả đời của cha mẹ. Với nhiều gia đình Việt Nam, ngôi nhà, mảnh đất không chỉ là tài sản vật chất mà còn là nơi lưu giữ kỷ niệm, là cội nguồn của tình thân. Tuy nhiên, chính vì sự gắn bó sâu sắc đó, nếu không hiểu rõ quy định pháp luật về chia thừa kế, những mâu thuẫn, tranh chấp nội bộ hoàn toàn có thể bùng phát, gây rạn nứt tình cảm gia đình và kéo dài những rắc rối pháp lý không đáng có.

Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp cho quý độc giả một cái nhìn toàn diện, cụ thể và cập nhật nhất về cách chia thừa kế nhà đất theo pháp luật Việt Nam hiện hành. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các hình thức thừa kế, quy trình thủ tục cần thiết, và đặc biệt là những "bí quyết" để tránh xa những rắc rối tiềm ẩn sau này. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là cung cấp kiến thức pháp lý mà còn giúp bạn đọc chủ động bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình, đồng thời gìn giữ hòa khí gia đình.

Nếu bạn đang băn khoăn về việc lập di chúc, phân chia tài sản thừa kế hay đang đối mặt với những vướng mắc liên quan đến nhà đất do cha mẹ để lại, hãy đọc kỹ bài viết này. Và đừng ngần ngại liên hệ với Công ty Luật TNHH Everest – đội ngũ luật sư của chúng tôi luôn sẵn sàng lắng distraught tư vấn và hỗ trợ bạn một cách chuyên nghiệp, tận tâm nhất."

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

2- Các nguyên tắc cơ bản về thừa kế nhà đất theo pháp luật Việt Nam

Để hiểu rõ cách chia thừa kế nhà đất, trước hết, chúng ta cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản mà pháp luật Việt Nam quy định.

[a] Khái niệm thừa kế nhà đất:

Thừa kế nhà đất là việc dịch chuyển quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất từ người đã chết sang cho những người còn sống theo quy định của pháp luật hoặc theo ý chí của người để lại tài sản thể hiện trong di chúc.

Tài sản thừa kế: Bao gồm quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và các tài sản khác gắn liền với đất mà người chết là chủ sở hữu hợp pháp. Điều quan trọng là tài sản này phải có giấy tờ hợp pháp (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất – thường gọi là Sổ đỏ, Sổ hồng) hoặc đủ điều kiện để được cấp giấy chứng nhận theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp nhà đất chưa có giấy tờ, việc giải quyết thừa kế sẽ phức tạp hơn và đòi hỏi các thủ tục chứng minh quyền sử dụng/sở hữu hợp pháp.

[b] Thời điểm mở thừa kế:

Theo Điều 611 Bộ luật Dân sự 2015, thời điểm mở thừa kế là thời điểm người có tài sản chết. Trường hợp Tòa án tuyên bố một người là đã chết thì thời điểm mở thừa kế là ngày quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật. Việc xác định chính xác thời điểm này là vô cùng quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định những người thừa kế, xác định khối di sản, và thời hiệu khởi kiện. Mọi quyền và nghĩa vụ liên quan đến di sản sẽ phát sinh từ thời điểm này.

[c] Thời hiệu khởi kiện về thừa kế:

Thời hiệu là khoảng thời gian mà chủ thể được quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Trong lĩnh vực thừa kế, có các loại thời hiệu quan trọng sau:

Thời hiệu yêu cầu chia di sản:

  • Đối với bất động sản (nhà, đất): 30 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
  • Đối với động sản: 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
  • Sau thời hạn này, nếu người thừa kế không yêu cầu chia di sản thì di sản đó thuộc về người đang quản lý hợp pháp di sản. Tuy nhiên, quyền yêu cầu xác nhận quyền thừa kế hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác thì không bị giới hạn về thời hiệu.

Thời hiệu yêu cầu người thừa kế thực hiện nghĩa vụ về tài sản của người chết để lại: 3 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.

Thời hiệu yêu cầu xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc bác bỏ quyền thừa kế của người khác: Không giới hạn thời hiệu. Việc nắm rõ các mốc thời gian này sẽ giúp các bên liên quan chủ động thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, tránh việc mất đi quyền lợi chính đáng do bỏ lỡ thời hạn pháp luật quy định.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

3- Các hình thức chia thừa kế nhà đất phổ biến

Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định hai hình thức chia thừa kế chính: thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật.

[a] Thừa kế theo di chúc: Đây là hình thức thừa kế mà việc phân chia tài sản được thực hiện theo ý chí của người đã mất, được thể hiện trong một văn bản gọi là di chúc.

Di chúc hợp pháp: Để di chúc có hiệu lực pháp luật và được thực thi, di chúc cần đáp ứng các điều kiện sau đây (Điều 624, 630 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Về chủ thể lập di chúc: Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép. Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi có thể lập di chúc, nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
  • Về nội dung di chúc:
    • Di chúc không trái pháp luật, đạo đức xã hội.
    • Di chúc phải ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc.
    • Di chúc phải chỉ rõ người được hưởng di sản hoặc người không được hưởng di sản.
    • Di chúc phải rõ ràng về tài sản để lại và cách thức phân chia.
  • Về hình thức di chúc:
    • Di chúc phải được lập thành văn bản. Trong trường hợp không thể lập di chúc bằng văn bản, có thể lập di chúc miệng (nhưng phải có ít nhất 02 người làm chứng, và sau 05 ngày kể từ ngày người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, nếu người đó còn sống, minh mẫn, sáng suốt thì di chúc miệng mặc nhiên bị hủy bỏ).
    • Lưu ý quan trọng: Di chúc nên được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý cao nhất và tránh tranh chấp sau này. Di chúc có công chứng/chứng thực sẽ có giá trị chứng cứ cao và giảm thiểu rủi ro bị tuyên vô hiệu.
  • Các trường hợp di chúc không có hiệu lực pháp luật: Một phần hoặc toàn bộ di chúc có thể bị vô hiệu nếu vi phạm các điều kiện trên, hoặc nội dung di chúc có nhiều người thừa kế nhưng không xác định rõ phần của từng người, hoặc di sản không thuộc sở hữu của người để lại di chúc.

Phân chia di sản theo di chúc: Khi di chúc đã được xác định là hợp pháp, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo đúng những gì người chết đã thể hiện trong di chúc. Người thừa kế theo di chúc có quyền nhận phần di sản được chỉ định, hoặc từ chối nhận di sản (việc từ chối phải được lập thành văn bản và thông báo cho những người thừa kế khác, cơ quan công chứng, UBND cấp xã nơi cư trú của người để lại di sản trong thời hạn 06 tháng kể từ thời điểm mở thừa kế).

- Những trường hợp không phụ thuộc vào nội dung di chúc (Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015): Đây là một quy định đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi của những đối tượng yếu thế. Dù người để lại di chúc có ý định truất quyền thừa kế của những người này hoặc không nhắc đến họ trong di chúc, họ vẫn được hưởng một phần di sản. Những người đó bao gồm:

  • Con chưa thành niên (dưới 18 tuổi).
  • Cha, mẹ.
  • Vợ, chồng.
  • Con đã thành niên nhưng mất khả năng lao động. Mức hưởng: Những người này vẫn được hưởng phần di sản bằng 2/3 suất của một suất thừa kế theo pháp luật, nếu phần tài sản mà họ được hưởng theo di chúc (nếu có) ít hơn 2/3 suất đó. Lưu ý: Quy định này không áp dụng đối với người từ chối nhận di sản hoặc những người không có quyền hưởng di sản (ví dụ: bị kết án về tội xâm phạm tính mạng người để lại di sản, bị kết án về tội lừa đảo, chiếm đoạt tài sản của người để lại di sản...).

[b] Thừa kế theo pháp luật: Khi không có di chúc, hoặc di chúc không hợp pháp, hoặc các trường hợp khác mà pháp luật quy định, việc chia thừa kế sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật.

- Khi nào áp dụng thừa kế theo pháp luật? Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong các trường hợp sau (Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015):

  • Không có di chúc.
  • Di chúc không hợp pháp (bị vô hiệu một phần hoặc toàn bộ).
  • Những người thừa kế theo di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc; hoặc từ chối nhận di sản mà không có người thay thế.
  • Phần di sản không được định đoạt trong di chúc.
  • Phần di sản có liên quan đến những người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di chúc (như đã phân tích ở mục III.1.c).

- Các hàng thừa kế theo pháp luật (Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015): Những người thừa kế theo pháp luật được quy định theo thứ tự ưu tiên của các hàng thừa kế. Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Gồm vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết. Tất cả những người trong cùng một hàng thừa kế đều được hưởng phần di sản bằng nhau. Đây là hàng thừa kế ưu tiên cao nhất.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Gồm ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Gồm cụ nội, cụ ngoại, bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại. Mô tả chi tiết mối quan hệ: Ví dụ, nếu người chết có vợ, 2 con đẻ và cha mẹ còn sống, thì di sản sẽ được chia đều cho 5 người này. Chỉ khi không còn ai ở hàng thứ nhất (hoặc họ từ chối nhận di sản) thì mới xét đến hàng thứ hai.

- Thừa kế thế vị (Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015): Đây là một quy định quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của thế hệ sau. Nếu con của người để lại di sản chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người để lại di sản, thì cháu của người để lại di sản được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của cháu đáng lẽ được hưởng nếu còn sống. Tương tự, nếu cháu của người để lại di sản chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người để lại di sản, thì chắt của người để lại di sản được hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ của chắt đáng lẽ được hưởng nếu còn sống.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

4- Quy trình và thủ tục chia thừa kế nhà đất

Việc chia thừa kế nhà đất không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là quy trình hành chính cần tuân thủ nghiêm ngặt. Dưới đây là các bước cơ bản:

[a] Bước 1: Xác định di sản thừa kế và người thừa kế:

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.

  • Xác định di sản: Cần thu thập đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà đất của người đã mất, bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Sổ đỏ, Sổ hồng). Nếu tài sản là tài sản chung của vợ chồng, cần xác định rõ phần tài sản của người đã mất.

  • Xác định người thừa kế: Dựa trên giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy tờ tùy thân, giấy khai tử để xác định chính xác những người thuộc diện thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật.

[b] Bước 2: Thỏa thuận phân chia di sản (nếu có):

Sau khi xác định được di sản và những người thừa kế, các đồng thừa kế có thể tự nguyện họp bàn, thỏa thuận về cách thức phân chia di sản.

  • Thỏa thuận: Nếu tất cả các đồng thừa kế đều thống nhất về cách chia, họ có thể lập Văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Văn bản này cần ghi rõ thông tin các bên, tài sản chia, cách chia, và cam kết của các bên.

  • Công chứng/chứng thực: Để đảm bảo tính pháp lý và có giá trị ràng buộc, văn bản thỏa thuận này cần được công chứng tại Văn phòng Công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân cấp xã (nếu không có tài sản là bất động sản).

  • Trường hợp không thỏa thuận được: Nếu các bên không thể đạt được sự đồng thuận, hoặc có tranh chấp về quyền thừa kế, tài sản thừa kế... thì cần chuyển sang bước giải quyết tranh chấp tại Tòa án.

[c] Bước 3: Thực hiện thủ tục khai nhận hoặc phân chia di sản tại Văn phòng Công chứng/Ủy ban nhân dân cấp xã:

Đây là bước pháp lý quan trọng để "hợp thức hóa" việc chia thừa kế.

- Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Giấy khai tử của người để lại di sản.
  • Giấy tờ tùy thân của tất cả những người thừa kế (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu).
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân giữa người chết và người thừa kế (Giấy khai sinh, Giấy đăng ký kết hôn...).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu nhà đất (Sổ đỏ, Sổ hồng).
  • Di chúc gốc (nếu có).
  • Văn bản từ chối nhận di sản (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh các khoản nợ, nghĩa vụ của người chết (nếu có).

- Thực hiện thủ tục:

  • Trường hợp có di chúc: Các đồng thừa kế nộp hồ sơ yêu cầu công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế tại Văn phòng Công chứng.

  • Trường hợp không có di chúc (thừa kế theo pháp luật) và có thỏa thuận: Nộp hồ sơ yêu cầu công chứng Văn bản thỏa thuận phân chia di sản tại Văn phòng Công chứng.

  • Trường hợp không có di chúc và không thỏa thuận được: Người có quyền, lợi ích liên quan nộp đơn khởi kiện yêu cầu chia thừa kế tại Tòa án nhân dân cấp có thẩm quyền. Sau khi có bản án/quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật, các bên sẽ dựa vào đó để thực hiện các thủ tục tiếp theo.

  • Chi phí: Các chi phí liên quan bao gồm phí công chứng/chứng thực, phí thẩm định, phí lệ phí cấp giấy chứng nhận (nếu có).

[d] Bước 4: Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sang tên sổ đỏ/sổ hồng):

Sau khi có Văn bản khai nhận/thỏa thuận phân chia di sản đã được công chứng hoặc bản án/quyết định của Tòa án, bước cuối cùng là thực hiện thủ tục sang tên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở cho những người thừa kế.

  • Nơi nộp hồ sơ: Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai nơi có nhà đất.

  • Hồ sơ: Đơn đăng ký biến động, Văn bản khai nhận/thỏa thuận/Bản án, Giấy tờ gốc của Sổ đỏ/Sổ hồng, giấy tờ tùy thân của người thừa kế.

  • Lệ phí: Lệ phí trước bạ (nếu có), phí thẩm định hồ sơ, lệ phí cấp giấy chứng nhận.

  • Thời gian giải quyết: Thường theo quy định của pháp luật đất đai, khoảng 10-15 ngày làm việc tùy địa phương và mức độ phức tạp của hồ sơ. Việc sang tên sổ đỏ/sổ hồng là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyền lợi pháp lý đầy đủ cho những người thừa kế, tránh các tranh chấp về sau và thuận tiện cho việc thực hiện các giao dịch dân sự khác liên quan đến tài sản.

Xem thêm :  Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

5- Những lưu ý quan trọng để tránh rắc rối khi chia thừa kế nhà đất

Việc chia thừa kế thường tiềm ẩn nhiều rủi ro tranh chấp. Để tránh những rắc rối không đáng có, quý vị nên lưu ý những điều sau:

[a] Di chúc rõ ràng, hợp pháp là "lá chắn" bảo vệ:

  • Lập di chúc sớm và cụ thể: Đừng chờ đợi đến khi tuổi già sức yếu hoặc bệnh tật mới lập di chúc. Việc lập di chúc sớm khi còn minh mẫn, sáng suốt giúp đảm bảo di chúc phản ánh đúng ý chí của người lập. Di chúc cần ghi rõ từng phần tài sản được chia cho ai, tránh những từ ngữ mơ hồ, chung chung.

  • Công chứng, chứng thực di chúc: Đây là cách tốt nhất để đảm bảo di chúc hợp pháp, không bị tranh cãi về tính xác thực hoặc năng lực hành vi của người lập di chúc.

  • Xem xét lại di chúc định kỳ: Cuộc sống luôn thay đổi. Nếu có sự thay đổi lớn về tài sản, quan hệ gia đình (thêm con, cháu, ly hôn...), nên xem xét chỉnh sửa hoặc lập di chúc mới để phù hợp với hoàn cảnh hiện tại.

[b] Giải quyết dứt điểm các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản của người chết:

Theo quy định pháp luật, người thừa kế có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ tài sản do người chết để lại trong phạm vi di sản được hưởng. Trước khi tiến hành phân chia di sản, các bên nên thống nhất thanh toán các khoản nợ (nếu có) để tránh việc tranh chấp về trách nhiệm trả nợ sau này.

[c] Giữ gìn giấy tờ gốc đầy đủ và cẩn thận:

Tất cả các giấy tờ liên quan đến nhà đất (Sổ đỏ, Sổ hồng, giấy tờ mua bán, xây dựng...), giấy tờ tùy thân của người chết và người thừa kế (CMND/CCCD, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai tử), di chúc gốc (nếu có), văn bản thỏa thuận/khai nhận di sản... đều là những bằng chứng pháp lý cực kỳ quan trọng. Việc cất giữ cẩn thận và sao lưu là cần thiết.

[d] Thống nhất, hòa thuận giữa các đồng thừa kế là "chìa khóa":

Mâu thuẫn trong gia đình thường bắt nguồn từ sự thiếu minh bạch và không đồng lòng. Việc tổ chức các buổi họp gia đình, thẳng thắn trao đổi, và cố gắng đạt được sự đồng thuận về cách chia di sản sẽ giúp giảm thiểu tối đa các tranh chấp. Giải quyết nội bộ luôn là phương án tốt nhất để giữ gìn tình cảm gia đình, tránh sự can thiệp của Tòa án vừa tốn kém thời gian, chi phí, vừa gây ảnh hưởng tâm lý.

[e] Vai trò của luật sư và công ty luật trong việc tránh rắc rối:

Đặc biệt đối với các vụ việc thừa kế nhà đất có giá trị lớn, có nhiều người thừa kế, hoặc có các yếu tố phức tạp (nhà đất không có giấy tờ đầy đủ, tranh chấp về di chúc, về quyền thừa kế...), việc tìm đến sự tư vấn và hỗ trợ của luật sư chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.

Luật sư có thể giúp bạn:

  • Tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế.
  • Hỗ trợ lập di chúc hợp pháp, chặt chẽ, giảm thiểu khả năng bị vô hiệu.
  • Đại diện đàm phán, hòa giải giữa các đồng thừa kế.
  • Soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết (văn bản thỏa thuận, khai nhận...).
  • Đại diện thực hiện các thủ tục tại Văn phòng Công chứng, cơ quan đăng ký đất đai.
  • Bảo vệ quyền lợi của bạn nếu vụ việc phải giải quyết tại Tòa án. Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực luật thừa kế, đội ngũ luật sư tại Công ty Luật TNHH Everest cam kết mang đến những giải pháp pháp lý tối ưu nhất, giúp quý vị giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng, hiệu quả và tránh được những rắc rối về sau.

Xem thêm : Dịch vụ pháp lý về thừa kế (luật sư thừa kế) của Công ty Luật TNHH Everest

6- Khuyến nghị của Công ty Luật TNHH Everest

[a] Bài viết Cách phân chia thừa kế nhà đất tránh rắc rối về sau được luật sư, chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest thực hiện nhằm mục đích nghiên cứu khoa học hoặc phổ biến kiến thức pháp luật, hoàn toàn không nhằm mục đích thương mại.

[b] Bài viết Cách phân chia thừa kế nhà đất tránh rắc rối về sau có sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Tại thời điểm trích dẫn những nội dung này, chúng tôi đồng ý với quan điểm của tác giả. Tuy nhiên, quý vị chỉ nên coi đây là những thông tin tham khảo, bởi nó có thể chỉ là quan điểm cá nhân người viết.

[c] Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, hoặc cần ý kiến pháp lý cho vụ việc hoặc thuê luật sư hợp đồng cụ thể, Quý vị vui lòng liên hệ với chuyên gia, luật sư của Công ty Luật TNHH Everest qua Tổng đài tư vấn pháp luật: (024) 66 527 527, E-mail: info@everest.org.vn.

0 bình luận, đánh giá về Cách phân chia thừa kế nhà đất tránh rắc rối về sau

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Tổng đài tư vấn: 024-66 527 527
Giờ làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 8h30 - 18h00
1.16674 sec| 1038.984 kb