Dịch vụ pháp lý về đăng ký nhãn hiệu

"Khi nhìn vào một thương hiệu mạnh, bạn nhìn thấy một lời hứa".

James Joseph Mullen, Giám đốc điều hành của Reach Plc (Scotland) 

Dịch vụ pháp lý về đăng ký nhãn hiệu

Đăng ký nhãn hiệu là thủ tục pháp lý mà cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để xác lập quyền sở hữu đối với một nhãn hiệu cụ thể cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc đăng ký này giúp bảo vệ nhãn hiệu khỏi các hành vi xâm phạm, sử dụng trái phép từ các bên khác, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc để chủ sở hữu khai thác giá trị thương mại của nhãn hiệu.

Dịch vụ pháp lý về đăng ký nhãn hiệu của Công ty Luật TNHH Everest với chi phí đăng ký một nhãn hiệu chỉ từ 1.800.000 đồng, không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức mà còn đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra đúng pháp luật, tăng khả năng thành công và bảo vệ vững chắc quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu của khách hàng.

Liên hệ

GIÁ TRỊ CỦA NHÃN HIỆU MẠNH

Dễ dàng nhận diện
Dễ dàng nhận diện
Nhãn hiệu mạnh sẽ nổi bật, giúp sản phẩm (dịch vụ) của doanh nghiệp được khách hàng dễ dàng nhận ra giữa vô vàn các lựa chọn khác trên thị trường.
Tạo sự khác biệt
Tạo sự khác biệt
Nhãn hiệu mạnh truyền tải những giá trị độc đáo, tính cách riêng biệt của doanh nghiệp, tạo ấn tượng sâu sắc, dễ nhớ, từ đó khách hàng sẽ ưu tiên lựa chọn khi có nhu cầu.
Tạo dựng niềm tin
Tạo dựng niềm tin
Nhãn hiệu trở thành biểu tượng của sự tin cậy qua thời gian và những trải nghiệm tích cực. Khách hàng tin vào chất lượng và giảm lo ngại về rủi ro khi mua hàng.
Tài sản vô hình
Tài sản vô hình
Nhãn hiệu là một tài sản vô hình có giá trị của doanh nghiệp. Nhãn hiệu cũng có thể được định giá, mua bán, chuyển nhượng hoặc dùng để thế chấp vay vốn.
Truyền thông hiệu quả
Truyền thông hiệu quả
Nhãn hiệu mạnh sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp, tạo được sự chú ý, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cho hoạt động quảng bá và marketing.
Tạo lợi thế cạnh tranh
Tạo lợi thế cạnh tranh
Nhãn hiệu mạnh cho phép doanh nghiệp định giá sản phẩm (dịch vụ) cao hơn so với đối thủ cạnh tranh. Khách hàng sẵn sàng trả thêm tiền cho uy tín của nhãn hiệu.

VAI TRÒ CỦA LUẬT SƯ NHÃN HIỆU

Tư vấn chọn nhãn hiệu
Tư vấn chọn nhãn hiệu
Luật sư tư vấn lựa chọn nhãn hiệu độc đáo, có khả năng phân biệt cao, xác định danh mục sản phẩm (dịch vụ) phù hợp với nhãn hiệu, cung cấp thông tin chi tiết.
Phân tích chuyên sâu
Phân tích chuyên sâu
Luật sư phân tích nhãn hiệu dự kiến đăng ký, so sánh với các quy định pháp luật và các nhãn hiệu đã được đăng ký trước đó để đánh giá khả năng được bảo hộ.
Chuẩn bị hồ sơ
Chuẩn bị hồ sơ
Luật sư chuẩn bị hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, gồm: tờ khai, mẫu nhãn hiệu, danh mục sản phẩm (dịch vụ), giấy ủy quyền nộp hồ sơ và tài liệu khác, nếu có.
Đại diện pháp lý
Đại diện pháp lý
Luật sư theo dõi quá trình thẩm định đơn đăng ký, liên hệ với cơ quan chức năng để giải trình, bổ sung thông tin và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Xủ lý từ chối
Xủ lý từ chối
Nếu đơn đăng ký nhãn hiệu bị từ chối, luật sư sẽ phân tích lý do từ chối, tư vấn cho khách hàng các phương án kháng nghị hoặc nộp đơn mới phù hợp.
Đại diện tranh chấp
Đại diện tranh chấp
Trong trường hợp có tranh chấp về nhãn hiệu, như bị bên khác xâm phạm hoặc bị yêu cầu hủy bỏ hiệu lực, luật sư đại diện khách hàng tranh tụng.

I- THỦ TỤC ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU

1- Đăng ký nhãn hiệu và lợi ích của đăng ký nhãn hiệu

Đăng ký nhãn hiệu là thủ tục pháp lý mà cá nhân hoặc tổ chức thực hiện để xác lập quyền sở hữu đối với một nhãn hiệu cụ thể cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc đăng ký này giúp bảo vệ nhãn hiệu khỏi các hành vi xâm phạm, sử dụng trái phép từ các bên khác, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc để chủ sở hữu khai thác giá trị thương mại của nhãn hiệu.

- Đăng ký nhãn hiệu mang lại nhiều lợi ích cho chủ sở hữu nhãn hiệu:

Xác lập quyền sở hữu độc quyền: Chủ sở hữu có quyền duy nhất sử dụng nhãn hiệu cho các sản phẩm/dịch vụ đã đăng ký.

Bảo vệ khỏi hành vi xâm phạm: Ngăn chặn các đối tượng khác sử dụng nhãn hiệu tương tự hoặc gây nhầm lẫn.

Tăng cường giá trị thương hiệu: Nhãn hiệu đã đăng ký tạo dựng niềm tin và sự chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.

Khai thác lợi ích thương mại: Có thể chuyển giao quyền sử dụng, nhượng quyền thương mại.

Ngăn ngừa tranh chấp: Là bằng chứng pháp lý quan trọng khi có tranh chấp xảy ra.

2- Quy trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam

Tra cứu nhãn hiệu (không bắt buộc nhưng nên thực hiện): Kiểm tra xem nhãn hiệu dự định đăng ký có trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được đăng ký trước đó hay không. 

Nộp hồ sơ đăng ký: (i) Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (theo mẫu); (ii) Mẫu nhãn hiệu (theo quy định về kích thước và số lượng); (iii) Danh mục sản phẩm/dịch vụ mang nhãn hiệu; (iv) Chứng từ nộp phí, lệ phí; (v) Các tài liệu khác (nếu có, ví dụ như giấy ủy quyền).

Thẩm định hình thức: Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Thời gian thẩm định khoảng 01 tháng.

Công bố đơn: Đơn hợp lệ sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ.

Thẩm định nội dung: NOIP đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu dựa trên các quy định của pháp luật. Thời gian thẩm định khoảng 09 tháng.

Ra quyết định cấp/từ chối văn bằng bảo hộ: Nếu nhãn hiệu đáp ứng các điều kiện, NOIP sẽ ra quyết định cấp văn bằng bảo hộ.

Nộp lệ phí cấp văn bằng và đăng bạ: Chủ đơn nộp các khoản phí theo quy định.

Cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Văn bằng bảo hộ có hiệu lực 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể gia hạn nhiều lần.

Việc đăng ký nhãn hiệu không phải là bắt buộc, nhưng nó là một bước quan trọng để bảo vệ tài sản trí tuệ và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Xem thêm: Về Công ty Luật TNHH Everest

II- CÔNG VIỆC CỦA LUẬT SƯ VỀ ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU

Công việc của luật sư đăng ký nhãn hiệu đóng vai trò là người hướng dẫn, tư vấn và đại diện pháp lý cho khách hàng trong suốt quá trình đăng ký và bảo vệ nhãn hiệu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình. Công việc này rất đa dạng, bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau trong suốt quá trình đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Sau đây là các công việc chính mà họ thường thực hiện: 

1- Giai đoạn trước khi nộp đơn đăng ký

- Tư vấn ban đầu:

Lắng nghe và thu thập thông tin chi tiết về nhãn hiệu, sản phẩm/dịch vụ mà nhãn hiệu đó gắn liền, kế hoạch sử dụng nhãn hiệu của khách hàng.

Giải thích về quy trình đăng ký nhãn hiệu, các yêu cầu pháp lý, thời gian và chi phí liên quan.

Đánh giá sơ bộ khả năng đăng ký thành công của nhãn hiệu dựa trên các quy định của pháp luật về khả năng phân biệt và các trường hợp bị cấm bảo hộ.

- Nghiên cứu và đánh giá khả năng bảo hộ:

Tiến hành tra cứu chuyên sâu trong cơ sở dữ liệu nhãn hiệu đã đăng ký và đang chờ xử lý của Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) để xác định xem có nhãn hiệu nào trùng lặp hoặc tương tự gây nhầm lẫn hay không.

Phân tích kết quả tra cứu và đưa ra ý kiến pháp lý về khả năng bảo hộ của nhãn hiệu.

Tư vấn về việc điều chỉnh nhãn hiệu (nếu cần thiết) để tăng khả năng đăng ký thành công và tránh xung đột với các nhãn hiệu khác.

- Tư vấn về lựa chọn loại nhãn hiệu và phạm vi bảo hộ:

Hướng dẫn khách hàng lựa chọn loại nhãn hiệu phù hợp (nhãn hiệu chữ, hình, kết hợp, ba chiều, âm thanh, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận).

Tư vấn về việc phân loại hàng hóa/dịch vụ theo Bảng phân loại Nice để xác định phạm vi bảo hộ phù hợp và hiệu quả nhất.

- Soạn thảo hồ sơ đăng ký nhãn hiệu:

Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết theo quy định của pháp luật, bao gồm: Tờ khai đăng ký nhãn hiệu, mẫu nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ, giấy ủy quyền (nếu có), các tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có).

Đảm bảo hồ sơ được soạn thảo chính xác, đầy đủ thông tin và tuân thủ các yêu cầu về hình thức và nội dung của NOIP.

2- Giai đoạn nộp đơn và theo dõi xử lý đơn

- Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu:

Thay mặt khách hàng nộp hồ sơ đăng ký nhãn hiệu tại NOIP.

Theo dõi và xác nhận việc nộp đơn thành công.

- Theo dõi quá trình thẩm định đơn:

Cập nhật thường xuyên về tiến trình xử lý đơn của NOIP (thẩm định hình thức, công bố đơn, thẩm định nội dung).

Nhận và xử lý các thông báo, yêu cầu sửa đổi, bổ sung từ NOIP.

Soạn thảo và nộp các văn bản giải trình, phản hồi các ý kiến của NOIP để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

- Đại diện khách hàng trong các thủ tục liên quan:

Tham gia các buổi làm việc, trao đổi với thẩm định viên của NOIP (nếu cần thiết). 

Thực hiện các thủ tục sửa đổi, bổ sung đơn đăng ký (nếu có).

Theo dõi thời hạn và thực hiện các thủ tục nộp phí, lệ phí theo quy định.

3- Giai đoạn sau khi có quyết định cấp văn bằng bảo hộ

- Nhận và bàn giao văn bằng bảo hộ:

Nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu từ NOIP.

Kiểm tra tính chính xác của thông tin trên văn bằng và bàn giao cho khách hàng.

- Tư vấn về duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ:

Giải thích về thời hạn hiệu lực của văn bằng bảo hộ và thủ tục gia hạn.

Hỗ trợ khách hàng thực hiện thủ tục gia hạn văn bằng bảo hộ khi đến hạn.

- Tư vấn và hỗ trợ về bảo vệ quyền nhãn hiệu:

Tư vấn về các hành vi xâm phạm quyền nhãn hiệu và biện pháp pháp lý để bảo vệ.

Hỗ trợ khách hàng trong việc giám sát, phát hiện và xử lý các hành vi xâm phạm nhãn hiệu (ví dụ: gửi thư cảnh cáo, khởi kiện).

Tư vấn và hỗ trợ về chuyển giao quyền sử dụng, chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu, đăng ký hợp đồng li-xăng nhãn hiệu.

4- Một số công việc khác

Luật sư đăng ký nhãn hiệu ngoài các công việc nêu trên còn có thể thực hiện các công việc khác như:

Tư vấn về chiến lược xây dựng và phát triển thương hiệu.

Đại diện khách hàng trong các tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu tại các cơ quan hành chính và tòa án.

Thực hiện các thủ tục đăng ký nhãn hiệu quốc tế.

Xem thêm: Nhãn hiệu nổi tiếng là gì?

III- MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU

1- Nhãn hiệu là gì

Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) đưa ra định nghĩa về nhãn hiệu là: “các dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hoá, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự của các cơ sở sản xuất, kinh doanh khác nhau”.

Luật Sở hữu trí tuệ của Việt Nam (quy định tại Khoản 16 Điều 4 năm 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009, năm 2019 và năm 2022,định nghĩa nhãn hiệu là "những dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau".

Như vậy có thể hiểu bất kỳ chữ cái, từ ngữ, chữ số, hình vẽ, màu sắc, hình ảnh, âm thanh, sự sắp đặt, tiêu đề quảng cáo, nhãn hàng hoặc sự kết hợp của các dấu hiệu kể trên được sử dụng để phân biệt hàng hoá và dịch vụ của các công ty khác nhau có thể được coi là nhãn hiệu.

2- Một số ví dụ cụ thể của nhãn hiệu

- Nhãn hiệu chữ:

Vinamilk: Nhãn hiệu nổi tiếng cho các sản phẩm sữa.

FPT: Nhãn hiệu cho tập đoàn công nghệ thông tin.

Trung Nguyên: Nhãn hiệu cho cà phê.

- Nhãn hiệu hình:

Logo quả táo cắn dở của Apple: Dành cho các sản phẩm điện tử và dịch vụ liên quan.

Biểu tượng ba cánh sao của Mercedes-Benz: Dành cho ô tô.

Dấu Swoosh (dấu phẩy) của Nike: Dành cho quần áo và giày dép thể thao.

- Nhãn hiệu kết hợp chữ và hình:

Logo của Google: Chữ "Google" với các màu sắc đặc trưng.

Logo của Coca-Cola: Chữ "Coca-Cola" viết theo kiểu chữ đặc trưng với nền đỏ.

Logo của Honda: Chữ "HONDA" bên trên hình cánh chim.

- Nhãn hiệu hình ba chiều:

Kiểu dáng chai Coca-Cola: Hình dáng chai thủy tinh thon dài đặc trưng.

Hình dáng viên gạch LEGO: Các khối nhựa lắp ráp có hình dạng đặc trưng.

Kiểu dáng xe Volkswagen Beetle (con bọ): Hình dáng đặc trưng của chiếc xe.

- Nhãn hiệu màu sắc:

Màu đỏ đặc trưng của Coca-Cola: Gắn liền với thương hiệu nước giải khát này.

Sự kết hợp màu tím và vàng của Milka: Dành cho các sản phẩm sô cô la.

Màu xanh da trời đặc trưng của Tiffany & Co.: Dành cho trang sức và quà tặng cao cấp.

- Nhãn hiệu âm thanh:

Tiếng "ta-da" đặc trưng của Intel: Âm thanh ngắn gọn thường xuất hiện trong quảng cáo của Intel.

Tiếng máy đặc trưng của xe Harley-Davidson.

Tiếng "roar" (tiếng gầm) của hãng phim MGM: Âm thanh đặc trưng trước các bộ phim của Metro-Goldwyn-Mayer.

3- Điều kiện để một nhãn hiệu được bảo hộ

Để một nhãn hiệu đủ điều kiện được bảo hộ tại Việt Nam, nhãn hiệu này cần đáp ứng đồng thời hai điều kiện cơ bản được quy định tại Điều 72 của Luật Sở hữu trí tuệ:

- Là dấu hiệu nhìn thấy được:

Nhãn hiệu phải là dấu hiệu phải được nhận thức, cảm nhận bằng thị giác của con người chứ không phải là vô hình thông qua việc nhìn ngắm, quan sát nhãn hàng hóa và thấy được nhãn hiệu của hàng hóa đó để phân biệt với hàng hóa dịch vụ khác. Hay nói cách khác nhãn hiệu phải tồn tại dưới dạng một vật chất nhất định để con người có thể nhìn thấy được, chẳng hạn như:

Chữ cái, từ ngữ: Bao gồm cả chữ viết thường, chữ viết hoa, chữ số, từ đơn, cụm từ, khẩu hiệu.

Hình vẽ, hình ảnh: Bao gồm hình ảnh tĩnh, hình đồ họa, biểu tượng.

Hình ba chiều: Hình dạng đặc trưng của sản phẩm hoặc bao bì của sản phẩm.

Sự kết hợp các yếu tố trên: Nhãn hiệu có thể là sự kết hợp giữa chữ cái, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh và/hoặc hình ba chiều.

Màu sắc: Nhãn hiệu có thể được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc.

Dấu hiệu âm thanh: Theo quy định sửa đổi, dấu hiệu âm thanh nếu được thể hiện dưới dạng đồ họa (ví dụ như bản nhạc) cũng có thể được bảo hộ.

Điều này loại trừ các dấu hiệu không nhìn thấy được như mùi hương hoặc vị giác (theo quy định hiện hành).

- Phải có khả năng phân biệt:

Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của các chủ thể khác. Điều này có nghĩa là nhãn hiệu phải có tính độc đáo, dễ nhận biết và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc của sản phẩm hoặc dịch vụ.

Một nhãn hiệu được coi là có khả năng phân biệt nếu nó được tạo thành từ một hoặc một số yếu tố dễ nhận biết, dễ ghi nhớ, hoặc được kết hợp từ nhiều yếu tố tạo thành một tổng thể dễ nhận biết, dễ ghi nhớ và không thuộc các trường hợp bị coi là không có khả năng phân biệt theo quy định tại Điều 74 của Luật Sở hữu trí tuệ.

Xem thêm: Giống và khác nhau giữa nhãn hiệu với logo, thương hiệu, biểu tượng

4- Các trường hợp nhãn hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt

Nhãn hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt, nếu nhãn hiệu đó là dấu hiệu thuộc các trường hợp sau đây:

(a) Hình và hình hình học đơn giản, chữ số, chữ cái, chữ thuộc ngôn ngữ không thông dụng, trừ trường hợp các dấu hiệu này đã được sử dụng và thừa nhận rộng rãi với danh nghĩa một nhãn hiệu trước ngày nộp đơn;

(b) Dấu hiệu, biểu tượng quy ước, hình vẽ, tên gọi thông thường của hàng hóa, dịch vụ bằng bất kỳ ngôn ngữ nào, hình dạng thông thường của hàng hóa hoặc một phần của hàng hóa, hình dạng thông thường của bao bì hoặc vật chứa hàng hóa đã được sử dụng thường xuyên và thừa nhận rộng rãi trước ngày nộp đơn;

(c) Dấu hiệu chỉ thời gian, địa điểm, phương pháp sản xuất, chủng loại, số lượng, chất lượng, tính chất, thành phần, công dụng, giá trị hoặc các đặc tính khác mang tính mô tả hàng hóa, dịch vụ hoặc dấu hiệu làm gia tăng giá trị đáng kể cho hàng hóa, trừ trường hợp dấu hiệu đó đã đạt được khả năng phân biệt thông qua quá trình sử dụng trước ngày nộp đơn;

(d) Dấu hiệu mô tả hình thức pháp lý, lĩnh vực kinh doanh của chủ thể kinh doanh;

(đ) Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại đang được sử dụng của người khác, nếu việc sử dụng dấu hiệu đó có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng về nguồn gốc hàng hoá, dịch vụ;

(e) Dấu hiệu trùng hoặc tương tự với chỉ dẫn địa lý đang được bảo hộ nếu việc sử dụng dấu hiệu đó có thể làm cho người tiêu dùng hiểu sai lệch về nguồn gốc địa lý của hàng hoá;

Ngoài ra còn có nhiều trường hợp khác được quy định cụ thể tại  Khoản 2 Điều 74 Luật Sở hữu trí tuệ.

5- Không đăng ký nhãn hiệu có được bảo hộ không

Việc đăng ký nhãn hiệu không phải là thủ tục bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam. Lưu ý, nhãn hiệu vẫn có thể được bảo hộ trong một số trường hợp nhất định ngay cả khi chưa đăng ký. Tuy nhiên, phạm vi và cơ chế bảo hộ sẽ khác biệt so với nhãn hiệu đã được đăng ký.

- Một số trường hợp nhãn hiệu chưa đăng ký vẫn có thể được bảo hộ:

Nhãn hiệu nổi tiếng: Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu nổi tiếng được xác lập trên cơ sở sử dụng rộng rãi đến mức được người tiêu dùng liên quan biết đến chứ không phụ thuộc vào việc đăng ký. Điều này có nghĩa là một nhãn hiệu dù chưa đăng ký nhưng nếu chứng minh được sự nổi tiếng của mình thì vẫn được pháp luật bảo vệ chống lại các hành vi xâm phạm. Tuy nhiên, việc chứng minh một nhãn hiệu là nổi tiếng có thể gặp nhiều khó khăn và tốn kém.

Quyền chống cạnh tranh không lành mạnh: Ngay cả khi nhãn hiệu chưa được đăng ký hoặc chưa đạt đến mức độ nổi tiếng, chủ thể kinh doanh vẫn có quyền yêu cầu bảo vệ chống lại các hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến nhãn hiệu của mình. Ví dụ, hành vi sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn có thể bị coi là cạnh tranh không lành mạnh và bị xử lý theo quy định của pháp luật về cạnh tranh.

6- Những rủi ro nếu không đăng ký nhãn hiệu

Để bảo vệ toàn diện và hiệu quả nhất quyền sở hữu đối với nhãn hiệu của mình, việc đăng ký nhãn hiệu là vô cùng quan trọng và cần thiết. Ngoài ra, chủ sở hữu cân nhắc những rủi ro sau đây:

Khó khăn trong việc xác lập và chứng minh quyền sở hữu: Nếu không có Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, việc chứng minh mình là chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu sẽ khó khăn hơn rất nhiều khi có tranh chấp xảy ra.

Hạn chế khả năng ngăn chặn hành vi xâm phạm: Chủ sở hữu nhãn hiệu đã đăng ký có quyền chủ động yêu cầu các cơ quan chức năng can thiệp và xử lý các hành vi xâm phạm. Trong khi đó, chủ sở hữu nhãn hiệu chưa đăng ký sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc này.

Nguy cơ bị người khác đăng ký mất nhãn hiệu: Theo nguyên tắc "nộp đơn đầu tiên được ưu tiên" trong Luật Sở hữu trí tuệ, nếu một người khác nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu bạn đang sử dụng nhưng chưa đăng ký, người đó có thể được cấp văn bằng bảo hộ và bạn có thể mất quyền sử dụng nhãn hiệu đó.

Khó khăn trong việc khai thác giá trị thương mại: Việc chuyển giao quyền sử dụng, nhượng quyền thương mại nhãn hiệu đã đăng ký sẽ thuận lợi và có giá trị pháp lý cao hơn so với nhãn hiệu chưa đăng ký.

Xem thêm: Có được nộp đơn đăng ký nhãn hiệu online không?

7- Phí và lệ phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam

Phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là một khoản chi phí không cố định, nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: (i) Số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ mà bạn muốn đăng ký nhãn hiệu; (ii) Số lượng sản phẩm/dịch vụ cụ thể trong mỗi nhóm; (iii) Hình thức nộp đơn: Nộp trực tiếp hay nộp online.

- Một số thông tin tham khảo về các khoản phí và lệ phí cơ bản theo quy định hiện hành của Việt Nam (năm 2025):

Lệ phí nộp đơn: Khoảng 150.000 đồng/đơn. Nếu nộp đơn online, mức phí có thể giảm 50% theo Thông tư 63/2023/TT-BTC (áp dụng từ 01/01/2024 đến hết 31/12/2025), tức là khoảng 75.000 đồng/đơn.

Phí thẩm định hình thức: Đã bao gồm trong lệ phí nộp đơn.

Phí công bố đơn: Khoảng 120.000 đồng/đơn.

Phí thẩm định nội dung: Khoảng 550.000 đồng/nhóm sản phẩm/dịch vụ cho 06 sản phẩm/dịch vụ đầu tiên. Từ sản phẩm/dịch vụ thứ 07 trở đi, có thêm phí khoảng 120.000 đồng/sản phẩm/dịch vụ.

Phí tra cứu thông tin phục vụ thẩm định nội dung: Khoảng 180.000 đồng/nhóm sản phẩm/dịch vụ cho 06 sản phẩm/dịch vụ đầu tiên. Từ sản phẩm/dịch vụ thứ 07 trở đi, có thêm phí khoảng 30.000 đồng/sản phẩm/dịch vụ.

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: Khoảng 120.000 đồng/nhóm sản phẩm/dịch vụ đầu tiên. Từ nhóm thứ 02 trở đi, khoảng 100.000 đồng/nhóm.

Lệ phí đăng bạ Quyết định cấp Văn bằng bảo hộ: Khoảng 120.000 đồng/văn bằng.

Ước tính chi phí tối thiểu cho một nhãn hiệu đăng ký cho 01 nhóm sản phẩm/dịch vụ (06 sản phẩm/dịch vụ) nếu nộp online:

Lệ phí nộp đơn (online): 75.000 đồng, 

Phí công bố đơn: 120.000 đồng,

Phí thẩm định nội dung: 550.000 đồng, 

Lệ phí cấp Giấy chứng nhận: 120.000 đồng, 

Lệ phí đăng bạ: 120.000 đồng

Tổng cộng (ước tính): Khoảng 985.000 đồng.

8- Phí dịch vụ pháp lý về đăng ký nhãn hiệu

Phí dịch vụ luật sư đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam không có một mức giá cố định mà dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: 

Độ phức tạp của nhãn hiệu: Nhãn hiệu phức tạp về hình ảnh, màu sắc hoặc âm thanh có thể tốn nhiều thời gian và công sức hơn để chuẩn bị hồ sơ.

Số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ đăng ký: Đăng ký cho nhiều nhóm sẽ tăng khối lượng công việc của luật sư. Phạm vi dịch vụ: Gói dịch vụ có thể bao gồm tra cứu sơ bộ, tư vấn, soạn thảo hồ sơ, nộp đơn, theo dõi quá trình thẩm định, xử lý các vấn đề phát sinh, và nhận văn bằng bảo hộ. Gói dịch vụ trọn gói thường có chi phí cao hơn.

Uy tín và kinh nghiệm của văn phòng luật sư: Các văn phòng luật sư có uy tín và kinh nghiệm thường có mức phí dịch vụ cao hơn.

Vị trí địa lý: Chi phí dịch vụ luật sư ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có thể cao hơn so với các tỉnh thành khác.

- Mức giá tham khảo tại Công ty Luật TNHH Everest:

Đăng ký nhãn hiệu trọn gói cho một (01) nhãn hiệu và một (01) nhóm sản phẩm/dịch vụ tại Việt Nam (chưa bao gồm các khoản phí và lệ phí nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ):

Mức thấp: từ 1.800.000 đồng đến 4.000.000 đồng. Gói dịch vụ này có thể phù hợp với các nhãn hiệu đơn giản và khách hàng có thể chủ động tham gia vào một số công đoạn.

Mức trung bình: từ 4.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Đây là mức giá phổ biến cho các gói dịch vụ đầy đủ, bao gồm hầu hết các công đoạn từ tư vấn đến nhận văn bằng.

Mức cao: Từ 8.000.000 đồng trở lên. Mức giá này thường áp dụng cho các văn phòng luật sư có uy tín lâu năm, nhãn hiệu phức tạp, hoặc yêu cầu dịch vụ chuyên sâu hơn, ví dụ: xử lý các vấn đề pháp lý phức tạp trong quá trình thẩm định.

Để có được báo giá chính xác nhất, quý Vị nên liên hệ trực tiếp với các công ty luật văn phòng luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ, cung cấp thông tin chi tiết về nhãn hiệu và yêu cầu dịch vụ của mình để nhận được tư vấn và báo giá cụ thể.

3- Các chi phí khác liên quan đến quá trình đăng ký nhãn hiệu

Ngoài phí nhà nước (nộp cho Cục Sở hữu trí tuệ) và phí dịch vụ luật sư, bạn có thể phải chi trả một số chi phí khác liên quan đến quá trình đăng ký nhãn hiệu, tùy thuộc vào tình huống cụ thể:

- Phí tra cứu nhãn hiệu (nếu tự thực hiện hoặc thuê bên thứ ba):

Tự tra cứu: Nếu tự tra cứu trên cơ sở dữ liệu của Cục Sở hữu trí tuệ, thường sẽ không mất phí trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể tốn thời gian và công sức.

Thuê dịch vụ tra cứu: Nếu bạn thuê một đơn vị chuyên nghiệp (ngoài luật sư bạn thuê đăng ký) để thực hiện tra cứu chuyên sâu trước khi nộp đơn, họ có thể tính phí dịch vụ này. Mức phí này tùy thuộc vào đơn vị cung cấp dịch vụ và độ phức tạp của việc tra cứu.

- Chi phí dịch thuật tài liệu (nếu có):

Nếu hồ sơ đăng ký của bạn có các tài liệu bằng tiếng nước ngoài, ví dụ: giấy tờ ưu tiên, bạn sẽ cần chi trả phí dịch thuật các tài liệu này sang tiếng Việt theo yêu cầu của Cục Sở hữu trí tuệ.

- Chi phí sửa đổi, bổ sung hồ sơ (nếu có):

Trong quá trình thẩm định, nếu Cục Sở hữu trí tuệ yêu cầu bạn sửa đổi hoặc bổ sung hồ sơ, bạn có thể phát sinh chi phí cho việc chuẩn bị các văn bản sửa đổi, bổ sung này (nếu bạn thuê luật sư thực hiện). Thông thường, các yêu cầu sửa đổi nhỏ có thể nằm trong phí dịch vụ trọn gói của luật sư, nhưng các sửa đổi lớn hoặc phức tạp có thể phát sinh thêm chi phí.

- Chi phí phản đối đơn nhãn hiệu của người khác (nếu cần thiết):

Sau khi đơn nhãn hiệu của bạn được công bố, nếu có bên thứ ba nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn, bạn có quyền nộp đơn phản đối đơn đó. Việc chuẩn bị và nộp đơn phản đối có thể phát sinh chi phí pháp lý (nếu bạn thuê luật sư thực hiện việc này).

- Chi phí giải quyết tranh chấp (nếu có):

Nếu xảy ra tranh chấp liên quan đến nhãn hiệu của bạn (trước hoặc sau khi đăng ký), bạn có thể phải chi trả chi phí pháp lý để giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải hoặc tòa án. Chi phí này có thể rất đáng kể tùy thuộc vào mức độ phức tạp và thời gian giải quyết tranh chấp.

- Chi phí duy trì hiệu lực văn bằng bảo hộ:

Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu có hiệu lực trong 10 năm và có thể gia hạn nhiều lần. Mỗi lần gia hạn, bạn sẽ phải nộp phí duy trì hiệu lực cho Cục Sở hữu trí tuệ. Đây là chi phí phát sinh sau khi bạn đã được cấp văn bằng bảo hộ.

- Chi phí liên quan đến ủy quyền và các thủ tục khác:

Nếu ủy quyền cho một tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp hoặc luật sư thực hiện các thủ tục, bạn sẽ chi trả phí dịch vụ ủy quyền (thường đã bao gồm trong phí dịch vụ luật sư). Ngoài ra, có thể có các chi phí nhỏ khác liên quan đến việc công chứng, chứng thực giấy tờ (nếu cần).

Xem thêm: Thù lao luật sư và Chi phí pháp lý tại Công ty Luật TNHH Everest

Liên hệ tư vấn
Liên hệ tư vấn

Chuyên viên tư vấn sẵn sàng hỗ trợ!

Tư vấn sử dụng dịch vụ miễn phí

Hoặc
Đăng ký tư vấn
Công ty luật TNHH Everest - Công ty Luật uy tín tại Việt Nam

Là sự lựa chọn hàng đầu

Đồng hành cùng chúng tôi, bạn sẽ luôn thấy an tâm.

Everest
Thương hiệu tư vấn pháp lý hàng đầu
Thương hiệu tư vấn pháp lý hàng đầu

Top 20 thương hiệu vàng Việt Nam

Tự hào là đối tác thương hiệu lớn
KHÁCH HÀNG NÊN DÙNG DỊCH VỤ
  • Tổ chức, cá nhân đăng ký nhãn hiệu dùng cho hàng hoá do mình sản xuất hoặc dịch vụ do mình cung cấp.
  • Tổ chức, cá nhân tiến hành hoạt động thương mại hợp pháp đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mà mình đưa ra thị trường nhưng do người khác sản xuất với điều kiện người sản xuất không sử dụng nhãn hiệu đó cho sản phẩm và không phản đối việc đăng ký đó.
  • Tổ chức tập thể được thành lập hợp pháp đăng ký nhãn hiệu tập thể để các thành viên của mình sử dụng theo quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể.
  • Đối với dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý của hàng hóa, dịch vụ, tổ chức có quyền đăng ký là tổ chức tập thể của các tổ chức, cá nhân tiến hành sản xuất, kinh doanh tại địa phương đó.
KHÁCH HÀNG NÊN DÙNG DỊCH VỤ
Video
Everest - Hành trình vượt khó cùng đối tác
Hợp đồng góp vốn thành lập doanh nghiệp
Gặp các chuyên gia Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm
Để làm được những điều đó, mỗi một luật sư thành viên thuộc Hãng luật của chúng tôi đều phải rèn luyện không ngừng để có kiến thức Uyên thâm về chuyên môn, luôn đặt Tình yêu và Trách nhiệm vào công việc

Thấu hiểu khách hàng
Thấu hiểu khách hàng
Thấu hiểu tâm lý và mong muốn của khách hàng, chúng tôi là người đồng hành đáng tin cậy, mang lại các giải pháp phù hợp, hiệu quả cao nhất cho khách hàng.
Đội ngũ chuyên gia
Đội ngũ chuyên gia
Đội ngũ các chuyên gia có kinh nghiệm không chỉ riêng lĩnh vực sở hữu trí tuệ mà còn nhiều lĩnh vực pháp lý khác, chúng tôi giải quyết những vấn đề phức tạp.
Phí dịch vụ hợp lý
Phí dịch vụ hợp lý
Phí sử dụng dịch vụ từ 1.800.000 đồng cho một nhãn hiệu. Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp giúp khách hàng lựa chọn gói dịch vụ với chi phí phù hợp, hiệu quả cao.
4.4 5 (1 đánh giá)
0 bình luận, đánh giá về Dịch vụ pháp lý về đăng ký nhãn hiệu

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Tổng đài tư vấn: 024-66 527 527
Giờ làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 8h30 - 18h00
0.37075 sec| 1230.555 kb