Nghĩ về Luật sư tử tế

"Bạn sẽ hối tiếc rất nhiều điều trong đời, nhưng bạn sẽ không bao giờ hối tiếc vì đã quá tốt hay quá công bằng".

Brian Tracy, diễn giả về phát triển bản thân (Mỹ)

Nghĩ về Luật sư tử tế

Nghề luật sư ra đời từ thời La Mã cổ đại đã đề cao những phẩm chất như chính trực, kiến thức sâu rộng, công bằng hay tinh thần trách nhiệm. Đạo đức luật sư thời La Mã cổ đại được xây dựng dựa trên những nguyên tắc pháp lý căn bản, có nền tảng triết học và xã hội vững chắc.

Khoảng thế kỷ 11, luật sư tuyên thề là nghi lễ bắt buộc. Vi phạm lời thề không chỉ là một hành vi vi phạm pháp luật mà còn là một tội lỗi chống lại Chúa. Lời thề này đã góp phần định hình đạo đức nghề nghiệp và là nền tảng cho nhiều quy tắc ứng xử hiện đại của giới luật sư. 

Ngày nay, nhiều nước có Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp luật sư. Dù có khác biệt nhất định, văn bản này thường xác định nền tảng của luật sư chuyên nghiệp là tính độc lập, tinh thần có trách nhiệm, trung thực, liêm chính và công bằng, góp phần thực thi công lý và bảo vệ quyền con người.

Liên hệ

I- ĐẠO ĐỨC LUẬT SƯ THỜI LA MÃ CỔ ĐẠI

Mặc dù các hình thức giải quyết tranh chấp hoặc đại diện pháp lý sơ khai có thể đã tồn tại ở các nền văn minh trước đó, nhưng những tài liệu còn lưu giữ được thể hiện thời La Mã cổ đại, vai trò của  người biện hộ và luật gia mới bắt đầu được định hình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp hóa, đặt nền móng cho nghề luật sư hiện đại. Cụ thể:

Advocates: là những người đại diện và biện hộ cho thân chủ trước tòa án. Ban đầu, việc này thường do các thành viên quý tộc thực hiện như một nghĩa vụ xã hội và để củng cố quyền lực chính trị. Theo thời gian, vai trò này trở nên chuyên biệt hơn.

Jurists: là luật gia hay những chuyên gia về luật, chuyên giải thích luật, đưa ra lời khuyên pháp lý (responsa) và góp phần vào sự phát triển của hệ thống pháp luật. Họ là những người có kiến thức uyên thâm về Luật La Mã.

Đạo đức của luật sư trong thời La Mã cổ đại không được thể hiện qua một bộ quy tắc đạo đức thành văn, mà là sự tổng hòa của các lý tưởng triết học, vai trò xã hội, và những nguyên tắc pháp lý căn bản. Họ được coi trọng và kỳ vọng cao về tính chính trực và sự chuyên nghiệp.

1- Nền tảng đạo đức và lý tưởng nghề nghiệp

Luật pháp, đạo đức và tôn giáo: trong xã hội La Mã, ranh giới giữa luật pháp (ius), đạo đức (mos) và tôn giáo (fas) thường mờ nhạt. Các luật gia được xem là "những linh mục của công lý" (sacerdotes iustitiae), ngụ ý rằng nghề luật không chỉ là một nghề nghiệp mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, đòi hỏi sự chính trực và tận tâm.

Giáo dục toàn diện: để trở thành luật sư đáng kính, người La Mã phải trải qua quá trình giáo dục rộng lớn, không chỉ bao gồm kiến thức pháp lý chuyên sâu mà còn cả văn học và triết học. Quan điểm là việc rèn luyện tư cách đạo đức từ nhỏ và liên tục chịu ảnh hưởng của triết học và đạo đức tốt nhất sẽ định hình nhân cách của luật sư.

Phục vụ công cộng và danh dự: dịch vụ pháp lý ban đầu được cung cấp miễn phí, coi như một nghĩa vụ của tầng lớp quý tộc đối với thân chủ (clientes) của họ. Dù sau này, việc chấp nhận quà tặng trở nên phổ biến, nhưng nguyên tắc cơ bản vẫn là danh dự và uy tín nghề nghiệp chứ không phải lợi nhuận.

2- Vai trò và trách nhiệm trong thực tiễn

Chuyên gia về luật: vai trò của người biện hộ (advocates) ở La Mã chủ yếu tập trung vào việc tranh luận các điểm pháp lý và diễn giải luật, chứ không phải xác lập sự thật của vụ việc (của procurator - người đại diện hoặc quan chức khác). Sự phân chia này nhằm giảm bớt áp lực và cám dỗ trong việc thao túng bằng chứng hoặc nhân chứng.

Ngôn ngữ và phong thái: trước các thẩm phán có học thức cao, người biện hộ được kỳ vọng sử dụng ngôn ngữ điềm tĩnh, trau chuốt, rõ ràng và chính xác, thay vì những màn trình diễn hùng biện mang tính kịch nghệ hay lời lẽ kích động cảm xúc. Điều này phản ánh sự tôn trọng đối với quy trình tố tụng và trí tuệ của người nghe.

Nguyên tắc công bằng: dù không có quy tắc cụ thể, các nguyên tắc như "aequitas" (công bằng) và "bona fides" (thiện chí) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các giao dịch và hành vi. Chúng được sử dụng để chống lại sự lạm dụng quyền và đảm bảo sự công bằng, linh hoạt của hệ thống pháp luật.

3- Cơ chế xử lý hành vi sai trái

Hành động chống gian lận: Actio doli (hành động chống gian lận) và Exceptio doli (biện hộ chống gian lận) là các cơ chế pháp lý cho phép bên bị hại kiện hoặc sử dụng làm biện hộ chống lại hành vi gian lận. Các cơ chế này là công cụ để xử lý các hành vi lừa đảo hoặc không trung thực của luật sư.

Danh tiếng và sự lên án xã hội: trong xã hội trọng danh dự như La Mã, danh tiếng cá nhân và sự lên án của cộng đồng là một hình thức kỷ luật mạnh mẽ. Một luật sư mất uy tín do hành vi phi đạo đức sẽ khó có thể tiếp tục hành nghề và đạt được địa vị xã hội.

Chưa có bộ quy tắc đạo đức: không có bằng chứng về một "Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp Luật sư" được viết ra và một cơ quan chuyên trách để giám sát và xử phạt hành vi sai trái của luật sư một cách có hệ thống, mà dựa vào lý tưởng, truyền thống và sự tự điều chỉnh của cá nhân trong khuôn khổ xã hội và pháp luật chung.

Như vậy, đạo đức luật sư thời La Mã cổ đại được xây dựng trên nền tảng triết học và xã hội vững chắc, đề cao sự chính trực, kiến thức sâu rộng, sự tận tâm vì công lý. Dù chưa có bộ quy tắc đạo đức và cơ chế kỷ luật, nhưng lý tưởng về vai trò của luật sư và các công cụ pháp lý chống lại gian lận đã định hình hành vi, đạo đức của họ.

Xem thêm: Về Công ty Luật TNHH Everest

II- LỜI THỀ LUẬT SƯ THỜI TRUNG ĐẠI

Thời Trung cổ (khoảng thế kỷ V đến XV) chứng kiến sự phát triển của các hệ thống pháp luật khác nhau, từ luật tục Germanic đến sự hồi sinh của luật La Mã, đặc biệt là sau khi khám phá lại Pháp điển Dân sự - Corpus Juris Civilis của Justinian và sự ảnh hưởng mạnh mẽ của Luật Giáo hội (Canon law).

Luật sư thời kỳ này gọi là "pleaders," "attorneys," "advocates" (luật sư tranh tụng) hoặc "procurators" (đại diện pháp lý), đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các bên tranh chấp. Luật sư dần trở nên chuyên nghiệp hóa, đặc biệt là với sự ra đời của các trường đại học luật (như Bologna, Paris, Oxford) và các Inns of Court ở Anh.

Lời thề luật sư xuất hiện không chỉ là một nghi lễ trang trọng mà còn là một công cụ quan trọng để định hình bản sắc và trách nhiệm của những người hành nghề luật, đảm bảo họ không lạm dụng quyền lực hoặc kiến thức pháp luật của mình. Các lời thề, dù khác nhau về từ ngữ, thường tập trung vào các nguyên tắc sau:

1- Trung thành với tòa án và công lý

Không lừa dối tòa án: là một trong những điểm nhấn quan trọng nhất. Luật sư thề sẽ không trình bày những điều sai sự thật, không đưa ra những bằng chứng giả mạo hay lạm dụng quy trình tố tụng để trì hoãn hoặc cản trở công lý. Luật sư có nghĩa vụ hỗ trợ tòa án trong việc tìm ra sự thật.

Tôn trọng pháp luật: lời thề ràng buộc luật sư phải giữ thái độ tôn trọng đối với thẩm phán và các quan chức tư pháp. Luật sư phải tuân thủ các quy định của tòa án và không được làm mất trật tự phiên tòa.

2- Trung thành với khách hàng

Bảo vệ quyền lợi khách hàng: luật sư thề sẽ làm hết sức mình để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng. Tuy nhiên, điều này luôn đi kèm với điều kiện là việc bảo vệ đó không được trái với công lý và sự thật. Họ không được phép bảo vệ một vụ kiện mà họ biết rõ là vô lý hoặc gian dối.

Không tiết lộ bí mật: dù khái niệm "đặc quyền luật sư - khách hàng" (attorney-client privilege) chưa hoàn chỉnh như ngày nay, nhưng ý niệm về việc giữ bí mật thông tin của khách hàng đã bắt đầu xuất hiện trong các lời thề. Điều này nhằm xây dựng lòng tin giữa luật sư và người được đại diện.

3- Duy trì danh dự và phẩm giá nghề nghiệp

Không "nuôi dưỡng" tranh chấp: Một số lời thề đặc biệt nhấn mạnh việc luật sư không được khuyến khích hoặc kéo dài các vụ kiện một cách không cần thiết chỉ để thu lợi phí. Mục tiêu là giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, chứ không phải tạo ra nhiều việc hơn.

Tránh các hành vi không trung thực: Luật sư thề sẽ không gian lận, không hối lộ, không tham nhũng và không lợi dụng vị trí của mình để trục lợi cá nhân một cách bất chính.

Trang phục và tác phong: Mặc dù không trực tiếp là một phần của lời thề, nhưng các quy tắc về trang phục và tác phong chuyên nghiệp cũng là một phần của danh dự nghề nghiệp luật sư thời Trung cổ, phản ánh địa vị và sự nghiêm túc của họ.

4- Miễn phí dịch vụ cho người nghèo

Ở một số khu vực, đặc biệt là dưới ảnh hưởng của Giáo hội, lời thề có thể bao gồm nghĩa vụ đại diện cho những người không đủ khả năng chi trả chi phí pháp lý. Điều này thể hiện tinh thần nhân đạo và trách nhiệm xã hội của nghề luật sư, ví dụ tại Pháp, các luật sư thề sẽ "bảo vệ những người cô thế và người nghèo".

Tóm lại, lời thề luật sư thời Trung cổ đã đặt nền móng cho các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp vẫn còn giá trị đến ngày nay: (i) hệ thống hóa các tiêu chuẩn hành vi cho luật sư vượt ra ngoài các quy tắc pháp lý, (ii) ràng buộc luật sư phải hành động trung thực, (iii) vai trò của luật sư ngoài việc đại diện cho khách hàng còn là thực thi công lý.

Xem thêm: Tin tưởng - một giá trị cốt lõi của Công ty Luật TNHH Everest

III- ABRAHAM LINCOLN - ĐIỂN HÌNH CỦA MỘT LUẬT SƯ TỬ TẾ

Abraham Lincoln, là một luật sư, chính khách, trở thành tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ từ năm 1861 cho đến khi bị ám sát vào năm 1865. Trước khi nổi tiếng với sự nghiệp chính trị và vai trò Tổng thống Hoa Kỳ, ông đã có sự nghiệp luật sư kéo dài 25 năm, tham gia hàng nghìn vụ án, thể hiện một luật sư tài năng, có đạo đức và luôn tìm kiếm công lý.

Vụ án có lẽ nổi bật nhất của ông có lẽ là "Almanac Trial" (Người đàn ông và cuốn niên giám, 1858): William "Duff" Armstrong, bị buộc tội giết người sau một vụ ẩu đả trong đêm. Nhân chứng chính tuyên bố đã nhìn thấy Armstrong ra tay dưới ánh trăng. Ông đã giúp thân chủ trắng án, bằng việc sử dụng một cuốn niên giám (almanac) để chứng minh rằng vào thời điểm đó mặt trăng không đủ sáng để nhân chứng có thể nhìn thấy rõ ràng, từ đó bác bỏ lời khai này.

Các vụ án nổi tiếng khác của ông như: Illinois Central Railroad v. County of McLean, năm 1856, trong lĩnh vực doanh nghiệp và tài chính; Hurd v. Rock Island Bridge Company, năm 1857, về sự cạnh tranh tuyến đường thương mại giữa ngành đường sắt và ngành đường thủy; Vụ án Matson Slave Trial, năm 1847, liên quan đến nô lệ giành được tự do; các vụ án về "phỉ báng" (Slander cases) liên quan đến danh dự của phụ nữ.

Mặc dù có tài năng pháp lý xuất chúng, nhưng những phẩm chất đạo đức mới là điều thực sự khiến Abraham Lincoln nổi bật và được mệnh danh là "Honest Abe" (Abe Trung thực). Vào những năm 1930, khi là một thanh niên làm việc tại New Salem, Illinois, người dân đã đặt cho ông biệt danh này, bắt nguồn từ những giai thoại về sự trung thực tuyệt đối của ông trong các giao dịch kinh doanh.

Chuyện kể rằng, khi làm thư ký cửa hàng, khi ông nhận ra mình đã trả thừa cho khách hàng vài xu hoặc thiếu một vài xu, ông sẽ đóng cửa hàng lại và đi bộ một quãng đường dài để trả lại hoặc thu đủ số tiền còn thiếu, dù chỉ là rất ít. Ông cũng nổi tiếng với việc luôn cố gắng thanh toán các khoản nợ cũ một cách đầy đủ và đúng hạn. Những hành động dù nhỏ nhặt, đã nhanh chóng tạo nên danh tiếng về tính chính trực và sự đáng tin cậy của ông trong cộng đồng.

Người dân New Salem và sau này là Springfield, Illinois đã hoàn toàn tin tưởng vào ông, thường xuyên nhờ ông làm trọng tài hoặc hòa giải viên trong các tranh chấp. Tuy nhiên, sự tôn vinh Abraham Lincoln như một luật sư tử tế chủ yếu tập trung vào sự chính trực, trung thực và tinh thần công bằng, những phẩm chất đã định hình sự nghiệp pháp lý và chính trị sau này của ông. Tài năng là một yếu tố giúp ông thực hiện những nguyên tắc đạo đức đó một cách hiệu quả. 

Chính trực và trung thực: ông đã luôn nỗ lực thông qua hành động để chứng minh điều ngược lại với quan điểm phổ biến thời đó: luật sư thường không trung thực. Trong một bài giảng về luật, ông khuyên các luật sư trẻ "quyết tâm trung thực trong mọi trường hợp", "trong phán đoán của mình, anh không thể là một luật sư trung thực, hãy quyết tâm trung thực mà không làm luật sư. Hãy chọn nghề khác, thay vì một nghề mà anh bằng lòng trở thành kẻ lừa dối ngay từ đầu".

Không lợi dụng pháp luật: đạo đức nghề nghiệp và triết lý cá nhân của ông không cho phép ông lợi dụng sự sơ hở của pháp lý mặc dù ông thừa thông minh để làm điều đó. Ông tin vào sự liêm chính, sự thật và công lý và ông sử dụng tài năng của mình để phục vụ những giá trị đó chứ không phải để thao túng hệ thống: "Không khách hàng nào có đủ tiền để mua chuộc lương tâm tôi hoặc ngăn cản tiếng nói của nó chống lại cái sai và sự áp bức".

Sự đồng cảm và công lý: ông có một ý thức sâu sắc về công lý và sự đồng cảm với người khác. Ông từng đại diện cho cả bên nguyên và bên bị, người giàu và người nghèo. Ông bào chữa cho những người yếu thế và đấu tranh cho điều đúng đắn ngay cả khi việc đó không mang lại lợi ích tài chính lớn. Một ví dụ nổi tiếng là vụ án bào chữa cho Melissa Goings, một phụ nữ lớn tuổi bị buộc tội giết chồng bạo hành.

Tinh thần hòa giải: ông khuyên khách hàng tìm cách hòa giải hoặc thỏa hiệp thay vì kéo nhau ra tòa; kiện tụng tốn kém về thời gian, tiền bạc và thường gây ra căng thẳng không cần thiết. Luật sư có trách nhiệm là người hòa giải, giúp các bên đạt được một thỏa thuận công bằng: "Hãy ngăn cản kiện tụng. Thuyết phục hàng xóm của bạn nhanh chóng thỏa hiệp”, “Người thắng kiện thực sự là người thua cuộc về chi phí, thời gian và sự hao mòn tinh thần".

Tư vấn thẳng thắn: ông lắng nghe kỹ câu chuyện của khách hàng, sau đó ông sẽ đánh giá vụ việc một cách chân thật, phân tích cả điểm mạnh và điểm yếu của vụ án. Ông sẽ không hứa hẹn những điều viển vông hay đưa ra những dự đoán không có cơ sở chỉ để lấy lòng khách hàng. Ông tin rằng, mục đích của luật pháp là để tìm ra sự thật và đạt được công lý, chứ không phải để "thắng bằng mọi giá".

Đạo đức nghề nghiệp: ông luôn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ, ngay cả khi chưa có các bộ quy tắc ứng xử chuyên nghiệp như ngày nay. Ông không ngần ngại nói thẳng với khách hàng về điểm mạnh và điểm yếu của vụ việc của họ và luôn cố gắng đạt được kết quả công bằng nhất. Ông sẽ từ chối một vụ kiện hoặc rút lui giữa chừng nếu tin rằng nguyên nhân đó không chính đáng hoặc khách hàng đang nói dối.

Xem thêm: Kết nối - một giá trị cốt lõi của Công ty Luật TNHH Everest

IV- HÌNH MẪU LUẬT SƯ TỬ TẾ HIỆN ĐẠI NHƯ THẾ NÀO

Thế giới hiện đại vẫn duy trì và phát triển những giá trị cốt lõi của luật sư tử tế: sự trung thực, chính trực, cam kết công lý và sự tận tâm. Luật sư tử tế còn là sự kết hợp giữa tài năng chuyên mônphẩm chất đạo đức cao quý, góp phần xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và đáng tin cậy. Tuy nhiên, các quy tắc đạo đức nghề nghiệp đã trở nên chi tiết và chuyên nghiệp hơn. 

Hầu hết các nước trên thế giới hiện này đều có các Bộ quy tắc đạo đức và ứng xử của luật sư. Các bộ quy tắc này có những điểm chung cốt lõi nhưng cũng có những khác biệt nhất định tùy thuộc vào hệ thống pháp luật. Chúng tôi đối chiếu với Bộ Quy tắc Đạo đức và Ứng xử nghề nghiệp Luật sư Việt Nam để khắc họa nên khuôn mẫu tổng thể nhưng ngắn gọn nhất nhưng về luật sư tử tể:

1- Những nguyên tắc cơ bản

Sự chính trực và trung thực: điển hình như Abraham Lincoln - biệt danh "Honest Abe" (Abe trung thực) - vì sự liêm chính trong hành nghề luật sư. Quan điểm này vẫn là nền tảng cốt lõi của đạo đức nghề luật sư hiện đại. Mọi lời nói, cam kết với khách hàng, đồng nghiệp, hay các cơ quan chức năng đều phải được thực hiện nghiêm túc.

Tôn trọng pháp luật: những người hỗ trợ pháp lý luôn đề cao quy tắc pháp luật. Quan điểm này vẫn được duy trì, ngoài việc phải tuân thủ nghiêm chỉnh các quy tắc đạo đức nghề nghiệp, luật sư phải luôn hành xử đúng luật, không bao giờ vì lợi ích cá nhân hay áp lực nào mà làm trái pháp luật.

Vì công lý và cộng đồng: luật sư tử tế được kỳ vọng không chỉ bảo vệ lợi ích của khách hàng mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Việc tham gia trợ giúp pháp lý miễn phí, hoạt động từ thiện, bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế là những biểu hiện rõ nét của tinh thần này.

Sự tận tâm và chuyên nghiệp: luật sư tử tế không chỉ cần có kiến thức pháp luật sâu rộng và kỹ năng tranh tụng sắc bén mà còn luôn làm việc với tinh thần trách nhiệm cao nhất, dành thời gian và công sức cần thiết để giải quyết vụ việc của khách hàng một cách hiệu quả và kịp thời.

2- Sự phát triển của quan điểm luật sư tử tế

Tiêu chuẩn đạo đức chi tiết: thời cổ đại hoặc cận đại không có Bộ quy tắc đạo đức, các nguyên tắc đạo đức của nghề luật sư rất sơ khai. Hiện nay, các đoàn luật sư và hiệp hội luật sư trên thế giới đều có các bộ quy tắc đạo đức nghề nghiệp rất chi tiết. Những quy tắc này bao gồm các vấn đề như bảo mật thông tin khách hàng, xung đột lợi ích, mối quan hệ luật sư và khách hàng, các quy định về thù lao. Cụ thể:

Sự độc lập trong hành nghề: luật sư phải có khả năng đưa ra ý kiến và hành động một cách độc lập, không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, cảm xúc, hoặc áp lực từ bên ngoài kể cả từ khách hàng hay vật chất hay quyền lực.

Trách nhiệm bảo vệ tốt nhất lợi ích khách hàng: trước đây luật sư có thể từ chối bào chữa nếu tin rằng khách hàng có tội. Nhưng trong hệ thống pháp luật hiện đại, luật sư có trách nhiệm bào chữa cho khách hàng một cách tận tâm nhất trong khuôn khổ pháp luật, bất kể quan điểm cá nhân về tội lỗi của khách hàng. Luật sư từ bỏ vụ án chỉ vì cảm thấy khách hàng có tội có thể bị coi là vi phạm đạo đức nghề nghiệp vì họ không thể tự mình đóng vai trò là thẩm phán.

Không xung đột lợi ích: Không được đại diện cho hai hoặc nhiều bên có lợi ích đối lập trong cùng một vụ việc, hoặc có xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng. Nếu phát hiện xung đột, phải từ chối hoặc chấm dứt vụ việc một cách kịp thời.

Bảo mật thông tin: tuyệt đối không tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng mà luật sư biết được trong quá trình hành nghề, trừ khi có yêu cầu của pháp luật hoặc sự đồng ý của khách hàng, đảm bảo an toàn cho các tài liệu, thông tin liên quan đến vụ việc hay thông tin nhạy cảm của khách hàng.

Không ngừng học hỏi: luật sư phải thành thạo các kỹ năng cần thiết như nghiên cứu, phân tích, lập luận, đàm phán, và tranh tụng, đồng thời phải sự cập nhật liên tục về kiến thức pháp luật và kỹ năng hành nghề để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và sự thay đổi của xã hội.Gìn giữ uy tín nghề nghiệp: luôn hành xử có văn hóa, đạo đức ở mọi nơi, mọi lúc để giữ gìn danh dự, uy tín của bản thân và của giới luật sư nói chung.

Tôn trọng và thấu hiểu: Tôn trọng khách hàng thể hiện lắng nghe, thấu hiểu và đối xử công bằng với mọi khách hàng, không phân biệt đối xử về giới tính, dân tộc, tôn giáo, hay tình trạng tài sản. Tôn trọng đồng nghiệp thể hiện ở ứng xử văn minh, lịch sự, không cạnh tranh không lành mạnh, và sẵn sàng hợp tác khi cần thiết. Tôn trọng cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng thể hiện ở việc tuân thủ các quy định của tòa án và các cơ quan nhà nước, không có hành vi xúc phạm hay cản trở hoạt động tư pháp. 

Những tiêu chuẩn này là kim chỉ nam giúp một luật sư không chỉ thành công về mặt chuyên môn mà còn được xã hội tôn trọng và tin cậy.

Xem thêm: Khác biệt - một giá trị cốt lõi của Công ty Luật TNHH Everest

Liên hệ tư vấn
Liên hệ tư vấn

Chuyên viên tư vấn sẵn sàng hỗ trợ!

Tư vấn sử dụng dịch vụ miễn phí

Hoặc
Đăng ký tư vấn
Công ty luật TNHH Everest - Công ty Luật uy tín tại Việt Nam

Everest
Thương hiệu tư vấn pháp lý hàng đầu
Thương hiệu tư vấn pháp lý hàng đầu

Top 20 thương hiệu vàng Việt Nam

Tự hào là đối tác thương hiệu lớn
Video
Everest - Hành trình vượt khó cùng đối tác
Hợp đồng góp vốn thành lập doanh nghiệp
Gặp các chuyên gia Đội ngũ Luật sư giàu kinh nghiệm
Để làm được những điều đó, mỗi một luật sư thành viên thuộc Hãng luật của chúng tôi đều phải rèn luyện không ngừng để có kiến thức Uyên thâm về chuyên môn, luôn đặt Tình yêu và Trách nhiệm vào công việc
5 5 (1 đánh giá)
0 bình luận, đánh giá về Nghĩ về Luật sư tử tế

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Tổng đài tư vấn: 024-66 527 527
Giờ làm việc: Thứ 2 - Thứ 7: 8h30 - 18h00
0.45503 sec| 1164.313 kb