Sản phẩm
Tin tức

Nguồn cơ bản của Luật Thương mại Việt Nam
Nguồn của pháp luật là vấn đề lý luận đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu, áp dụng, sử dụng pháp luật. Mỗi một ngành luật đều có sự khác biệt về nguồn của ngành luật đó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nguồn của Luật Thương mại Việt Nam trong bài viết dưới đây.

Nội dung của Luật Thương mại Việt Nam
Luật Thương mại Việt Nam quy định hai nội dung chính sau đây: Quy định quy chế thương nhân, quy định về hoạt động thương mại của thương nhân và vấn đề giải quyết tranh chấp phát sinh trong hoạt động thương mại của thương nhân. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Phân loại hành vi thương mại
Dựa vào tính chẩt của hành vi và chủ thể thực hiện hành vi, hành vi thương mại có thể được chia ra: Hành vi thương mại thuần tuý, hành vi thương mại phụ thuộc và hành vi thương mại hỗn hợp.

Khái niệm về Luật thương mại
Từ góc độ khoa học pháp lý và góc độ đào tạo luật, ở Việt Nam, khái niệm “Luật Thương mại” là khái niệm khá mới, hình thành trong những năm gần đây, do tác động của điều kiện kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu khái niệm này trong bài viết sau đây.

Khái niệm và đặc điểm pháp lý của thương nhân
Thương nhân, theo quy định của pháp luật Việt Nam, là tổ chức, cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh. Thương nhân có thể bao gồm doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh và các cá nhân hành nghề độc lập khác. Về mặt pháp lý, thương nhân được công nhận tư cách pháp nhân khi đáp ứng đủ các điều kiện về tổ chức và hoạt động theo quy định của pháp luật. Một số đặc điểm pháp lý của thương nhân bao gồm: có quyền tự do kinh doanh trong các ngành nghề mà pháp luật không cấm, có nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động thương mại, và chịu trách nhiệm trước pháp luật về các giao dịch và hợp đồng đã ký kết.

Khái niệm và đặc điểm của hành vi thương mại
Hành vi thương mại là những hoạt động pháp lý được thực hiện nhằm mục đích sinh lợi trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại. Nó bao gồm các hoạt động như mua bán, trao đổi, phân phối hàng hóa, cung ứng dịch vụ, và các giao dịch khác nhằm mục tiêu thương mại. Đặc điểm chính của hành vi thương mại là tính chất nghề nghiệp và liên tục của hoạt động, tức là các hoạt động này thường được thực hiện một cách có hệ thống và đều đặn. Ngoài ra, mục đích lợi nhuận và rủi ro kinh doanh cũng là những yếu tố nổi bật của hành vi thương mại, khi người tham gia chấp nhận khả năng sinh lợi hoặc tổn thất từ hoạt động thương mại của mình.

Chủ thể của Luật thương mại
Chủ thể của Luật Thương mại bao gồm các tổ chức, cá nhân tham gia vào các quan hệ thương mại và các quan hệ pháp luật có liên quan đến quá trình hoạt động thương mại của thương nhân.

Những vấn đề chung, sự thống nhất pháp luật về Hợp đồng
Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, Việt Nam thừa nhận hai lĩnh vực độc lập là kinh tế và dân sự. Hợp đồng kinh tế bắt đầu được sử dụng trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung từ những năm 1960 với đặc điểm của các bên tham gia quan hệ hợp đồng và các đơn vị kinh tế cơ sở, các tổ chức xã hội chủ nghĩa và việc ký kết hợp đồng là nhằm thực hiện chỉ tiêu kế hoạch của nhà nước. Bên cạnh loại hợp đồng kinh tế mang tính kế hoạch, tồn tại quan hệ hợp đồng dân sự hình thành giữa các tổ chức, cá nhân không phải là đơn vị kinh tế, nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt tiêu dùng.

Hợp đồng ủy thác mua bán hàng hóa - lý luận và thực tiễn
Bình luận ở góc độ pháp lý được thục hiện trên cơ sở các điều khoản của một hợp đồng ủy thác mua bán hàng hóa, sẽ làm rõ hơn nội dung cơ bản của hợp đồng ủy thác, giúp cho các tổ chức, cá nhân tự đúc rút kinh nghiệm khi tham gia quan hệ ủy thác mua bán hàng hóa.

Hợp đồng ủy thác mua bán hàng hóa
Việc ký kết, thục hiện và giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng ủy thác luôn có sự liên quan đến hai hợp đồng, đó là hợp đồng ủy thác ký kết giữa bên ủy thác và bên nhận ủy thác và hợp đồng mua bán hàng hóa ký giữa bên ủy thác với nguời thú ba, trong đó bên ủy thác đóng vai trò là bên mua (đối với ủy thác mua hàng) hoặc bên bán (đối với ủy thác bán hàng).

Pháp luật Việt Nam điều chỉnh hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế
Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế không những được điều chỉnh bởi những công ước quốc tế, những nguyên tắc được các quốc gia trên thế giới công nhận mà còn được điều chỉnh bởi pháp luật của mỗi quốc gia. Pháp luật Việt Nam điều chỉnh hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế ở nhiều văn bản khác nhau, chủ yếu là qua những quy định của Bộ Luật dân sự và Luật Thương mại.

Khái quát Luật Thương mại Việt Nam
Sự hình thành và phát triển không ngừng của những quy định pháp luật ghi nhận địa vị của thương nhân và hoạt động thương mại của họ đã trở thành nhân tố quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển đa dạng các loại hình tổ chức kinh doanh và các hoạt động kinh doanh trong nền kinh tế thế giới và ở mỗi quốc gia. Những quy định pháp luật thương mại đầu tiên chủ yếu là những quy định điều chỉnh hành vi mua bán hàng hoá, bởi khi mới hình thành, khái niệm thương mại chỉ gắn liền với mua bán hàng hoá và những hành vi có liên quan đến mua bán hàng hoá diễn ra (chủ yếu) giữa các thương nhân.

Sự ra đời và phát triển của Công ty và Luật Công ty
Khi sản xuất hàng hoá phát triển, sự cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt. Những doanh nghiệp có vốn đầu tư thấp thường ở vào vị trí bất lợi trong quá trình cạnh tranh. Vì vậy, các nhà kinh doanh phải liên kết với nhau thông qua hình thức góp vốn để thành lập một doanh nghiệp có vốn lớn, tạo thế đứng vững chắc trên thị trường.