Khái niệm, đặc điểm quan hệ pháp luật lao động cá nhân
1- Khái niệm quan hệ pháp luật lao động cá nhân
Quan hệ lao động cá nhân là quan hệ xã hội tất yếu trong thị trường lao động, đáp ứng nhu cầu làm việc của người lao động và nhu cầu sử dụng lao động của tổ chức, cá nhân nhằm mục đích lợi nhuận. Đây không chỉ là quan hệ cá nhân mà còn mang tính xã hội hóa, chịu tác động của các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội.
Quá trình hội nhập quốc tế khiến quan hệ lao động quốc tế trở thành xu hướng tất yếu, đòi hỏi pháp luật lao động điều chỉnh. Quan hệ pháp luật lao động cá nhân là quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động, được quy phạm pháp luật lao động điều chỉnh. Đây là quan hệ pháp luật cơ bản và quan trọng nhất, phát sinh từ sự thỏa thuận của các bên, kéo theo các quan hệ pháp luật liên quan như bồi thường thiệt hại, giải quyết tranh chấp lao động...
Thuật ngữ "quan hệ pháp luật lao động cá nhân" có thể được gọi là "quan hệ pháp luật về sử dụng lao động" hay "quan hệ pháp luật giữa người lao động và người sử dụng lao động". Tuy nhiên, cần phân biệt với quan hệ lao động tập thể và các quan hệ pháp luật lao động khác.
Xem thêm: Thỏa thuận về tiền lương trong hợp đồng lao động
2- Đặc điểm quan hệ pháp luật lao động cá nhân
(i) Thứ nhất, trong quan hệ pháp luật lao động cá nhân, người lao động phải tự mình thực hiện công việc theo như cam kết trong quan hệ lao động:
Người lao động tự mình thực hiện công việc tức là chính người lao động đã ký hợp đồng sẽ phải bằng các hành vi của chính mình, sự tiêu hao về thời gian, thể lực, trí lực của mình để thực hiện các nghĩa vụ, trách nhiệm đã cam kết trong quan hệ lao động.
Người lao động trong quan hệ pháp luật lao động cá nhân phải tự mình thực hiện công việc theo hợp đồng đã cam kết, không được tự ý chuyển giao nghĩa vụ cho người khác, trừ khi có sự đồng ý của người sử dụng lao động.
Công việc mang tính cá nhân nhưng kết quả là sự hợp tác tập thể, do đó, người sử dụng lao động quan tâm không chỉ đến chuyên môn mà còn đến phẩm chất, ý thức, khả năng làm việc nhóm của người lao động.
Bộ luật Lao động quy định người lao động phải trực tiếp thực hiện công việc theo hợp đồng.
Quyền lợi như bảo hiểm xã hội, nghỉ phép gắn liền với nhân thân và thời gian làm việc của người lao động, nên họ phải tự mình hoàn thành nghĩa vụ để hưởng các chế độ này.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nếu có sự đồng ý của người sử dụng lao động, người lao động có thể tạm thời chuyển giao nghĩa vụ lao động cho người khác. Dù vậy, quyền tham gia và hưởng bảo hiểm xã hội vẫn gắn liền với cá nhân người lao động, không thể chuyển giao.
(ii) Thứ hai, trong quá trình thực hiện quan hệ pháp luật lao động cá nhân, người sử dụng lao động có quyền quản lý, giám sát, điều hành đối với người lao động
Đây là đặc điểm đặc thù giúp phân biệt quan hệ lao động với các quan hệ hợp đồng khác.
Dù quan hệ lao động mang tính khế ước và bình đẳng, nhưng do lao động mang tính xã hội hóa, cần có sự phối hợp đồng bộ, nên việc thiết lập trật tự, kỷ luật lao động là tất yếu. Như Các Mác từng nói: "Người nghệ sĩ độc tấu thì tự điều khiển lấy mình, còn dàn nhạc thì phải có nhạc trưởng".
Quyền quản lý của người sử dụng lao động bao gồm tuyển chọn, phân công, giám sát, khen thưởng, kỷ luật... Tuy nhiên, để tránh tranh chấp, pháp luật lao động vừa tôn trọng quyền quản lý của người sử dụng lao động vừa đảm bảo sự bình đẳng của người lao động thông qua các thiết chế và công cụ pháp lý phù hợp.
(iii) Thứ ba, trong quá trình xác lập, duy trì, chấm dứt quan hệ pháp luật lao động cá nhân có sự tham gia của đại diện lao động
Người lao động thường ở vị thế bất lợi, nên họ có xu hướng liên kết thành tổ chức đại diện, được pháp luật thừa nhận. Đại diện lao động can thiệp bằng biện pháp gián tiếp (xây dựng chính sách, pháp luật) và trực tiếp (hỗ trợ ký hợp đồng, giải quyết tranh chấp).
Quyền có đại diện và tự do lựa chọn đại diện là quyền cơ bản của người lao động, phù hợp với tiêu chuẩn lao động quốc tế như Công ước số 87 và 98 của ILO, khẳng định quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể.
Xem thêm: Dịch vụ pháp lý thành lập doanh nghiệp của Công ty Luật TNHH Everest
3- Khuyến nghị của Công ty Luật TNHH Everest
[a] Bài viết Khái niệm, đặc điểm quan hệ pháp luật lao động cá nhân được chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest thực hiện nhằm mục đích nghiên cứu khoa học hoặc phổ biến kiến thức pháp luật, hoàn toàn không nhằm mục đích thương mại.
[b] Bài viết Khái niệm, đặc điểm quan hệ pháp luật lao động cá nhân có sử dụng những kiến thức hoặc ý kiến của các chuyên gia được trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Tại thời điểm trích dẫn những nội dung này, chúng tôi đồng ý với quan điểm của tác giả. Tuy nhiên, quý vị chỉ nên coi đây là những thông tin tham khảo, bởi nó có thể chỉ là quan điểm cá nhân người viết.
[c] Trường hợp cần giải đáp thắc mắc về vấn đề có liên quan, hoặc cần ý kiến pháp lý, hoặc thuê luật sư tư vấn cho vụ việc cụ thể, Quý vị vui lòng liên hệ với luật sư, chuyên gia của Công ty Luật TNHH Everest qua Tổng đài tư vấn pháp luật: (024) 66 527 527, E-mail: info@everest.org.vn.


TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm