Sản phẩm
Tin tức

Nguồn cơ bản của Luật Thương mại Việt Nam
Nguồn của pháp luật là vấn đề lý luận đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu, áp dụng, sử dụng pháp luật. Mỗi một ngành luật đều có sự khác biệt về nguồn của ngành luật đó. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nguồn của Luật Thương mại Việt Nam trong bài viết dưới đây.

Luật hôn nhân và gia đình trong hệ thống pháp luật Việt Nam
Là một ngành luật trong hệ thống pháp luật quốc gia xã hội chủ nghĩa, Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam là tổng hợp các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành hoặc thể chế hóa nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình về những lợi ích nhân thân và những lợi ích về tài sản.

Hệ thống pháp luật quốc gia
Mỗi quốc gia thường ban hành rất nhiều các quy định pháp luật để điều chỉnh các quan hệ xã hội. Các quy định pháp luật được ban hành không tồn tại độc lập và biệt lập, mà giữa chúng luôn có mối liên hệ ràng buộc, tác động qua lại với nhau trong quá trình điều chỉnh quan hệ xã hội. Nghiên cứu hệ thống quy phạm pháp luật sẽ không thể đầy đủ, toàn diện nếu không xem xét hệ thống nguồn pháp luật, đặc biệt là văn bản quy phạm pháp luật, bởi các quy phạm pháp luật được chứa đựng, thể hiện, tồn tại trong các nguồn pháp luật.

Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam tồn tại nhiều ngành luật: luật hiến pháp, luật hành chính, luật dân sự, luật tố tụng dân sự, luật hình sự, luật tố tụng hình sự, luật tài chính, luật ngân hàng, luật hôn nhân và gia đình. Cùng với sự phát triển của đất nước, các quan hệ xã hội phát sinh ngày càng nhiều hơn, đa dạng, phức tạp hơn, đòi hỏi phải được điều chỉnh bằng pháp luật chặt chẽ, chính xác hơn, dẫn đến số lượng quy phạm pháp luật ngày một nhiều hơn, đồng thời có thêm các ngành luật mới hình thành, phát triển như: luật lao động, luật đất đai, luật kinh tế, luật môi trường.

Vị trí, vai trò của Ngành luật hiến pháp
Hệ thống pháp luật Việt Nam được tạo thành bởi nhiều ngành luật khác nhau. Mỗi ngành luật đều có vị trí độc lập tương đối do được hình thành trên cơ sở nhóm đối tượng điều chỉnh riêng mà chúng điều chỉnh. Trong số đó, ngành luật hiến pháp có một vị trí đặc biệt. Ngành luật hiến pháp không chỉ là một ngành luật độc lập mà còn có vị trí là ngành luật chủ đạo của toàn hệ thống.

Đối tượng điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh của Luật hiến pháp
Đối tượng điều chỉnh của Luật Hiến Pháp là những quan hệ xã hội cơ bản và quan trọng nhất gắn liền với việc xác định chế độ chính trị, chế độ kinh tế, chính sách văn hóa – xã hội, quốc phòng – an ninh, quyền và nghĩa vụ cơ bản riêng của công dân, tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Phương pháp điều chỉnh của Luật Hiến Pháp bao gồm: (i) Phương pháp trao quyền;(ii) Phương pháp cấm; (iii) Phương pháp bắt buộc

Một số vấn đề cơ bản về Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam
Luật hôn nhân và gia đình là ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam, bao gồm tổng hợp các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.

Quy tắc ứng xử ngành nghề Luật sư
Nghề luật sư được điều chỉnh bởi luật pháp và hệ thống quy tắc đạo đức, ứng xử nghề nghiệp của luật sư. Nguyên tắc quản lý đối với luật sư là kết hợp giữa quản lý của nhà nước và tự quản của tổ chức xã hội - nghề nghiệp của luật sư và của cá nhân mỗi luật sư.

Đặc thù nghề nghiệp Luật sư
Nghề luật sư là nghề luật trong đó luật sư có phương thức hành nghề tự do. Luật sư hành nghề dựa trên kiến thức pháp luật và kỹ năng, thể hiện vai trò cá nhân, uy tín và đạo đức nghề nghiệp. Chính vì vậy, nghề luật sư có nguyên tắc và đặc thù nghề nghiệp riêng.

Đặc điểm về lĩnh vực hành nghề của nghề luật sư
Nghề luật sư là nghề luật, nghề luật là nghề nghiệp trong xã hội hiện đại với sự đề cao vị trí, vai trò của pháp luật trong đời sống nhà nước và xã hội. Nghề luật có các đặc trưng khác biệt so với các nghề nghiệp khác.